Thuốc Lucimido Midostaurin là thuốc gì?
Thuốc Lucimido Midostaurin là thuốc nhắm trúng đích đa cơ chế thuộc nhóm ức chế đa kinase, được sử dụng chủ yếu trong:
- Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3
- U dưỡng bào hệ thống (Systemic Mastocytosis – SM) bao gồm các thể nặng hiếm gặp: SM xâm lấn, SM phối hợp bệnh dòng tủy, SM tiến triển và bệnh dưỡng bào dòng tủy (mast cell leukemia)
Midostaurin thuộc phân nhóm “multi-targeted FLT3 inhibitor”, có khả năng ức chế nhiều kinase khác nhau trong các con đường tín hiệu tăng sinh, nhờ đó mang lại hiệu quả trong cả bệnh ác tính dòng tủy lẫn tăng sinh dưỡng bào bất thường.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Lucimido Midostaurin
Cơ chế tác động của thuốc Lucimido Midostaurin phức tạp hơn các FLT3 inhibitor thế hệ sau, với phổ tác dụng rộng trên nhiều phân tử liên quan đến tăng sinh, sống sót và biệt hóa tế bào ác tính.
Ức chế FLT3 (FMS-like Tyrosine Kinase 3)
Ở AML, đột biến thường gặp nhất là:
- FLT3-ITD (Internal Tandem Duplication) – kích hoạt liên tục đường tín hiệu STAT5, MAPK, PI3K-AKT → tăng sinh không kiểm soát
- FLT3-TKD (Tyrosine Kinase Domain) – kháng thuốc hóa trị, tăng tốc độ tiến triển
Midostaurin gắn vào vùng ATP-binding của FLT3 → ức chế phosphoryl hóa FLT3 → làm giảm tín hiệu tăng sinh, từ đó:
- Ức chế blast proliferation
- Giảm khả năng sống sót của tế bào ác tính
- Tăng nhạy cảm tế bào AML với hóa trị (cytarabine + daunorubicin)
Đặc biệt, Lucimido Midostaurin ức chế cả FLT3-ITD và FLT3-TKD, điều mà nhiều FLT3 inhibitor thế hệ đầu không làm được.
Ức chế KIT – vai trò quan trọng trong Systemic Mastocytosis
Ở SM, đa phần bệnh nhân mang đột biến KIT D816V, dẫn đến:
- Hoạt hóa liên tục KIT
- Tăng sinh ồ ạt tế bào dưỡng bào
- Giải phóng histamine và các mediator gây tổn thương mô
Midostaurin ức chế phosphoryl hóa KIT, làm giảm:
- Sự tăng sinh của mast cell
- Giải phóng chất trung gian
- Tổn thương mô gan, tủy xương, tiêu hóa do thâm nhiễm mast cell
Ức chế các kinase khác
- PDGFR
- VEGFR2
- FGFR
- PKC (protein kinase C)
Nhờ khả năng đa đích, Lucimido Midostaurin không chỉ tác động lên FLT3/KIT mà còn làm chậm quá trình tạo mạch, giảm tăng sinh tế bào hỗ trợ khối u, và cải thiện độc tính mô.
Dược động học của thuốc Lucimido Midostaurin
- Hấp thu: tốt nhất khi dùng cùng thức ăn, sinh khả dụng ≥ 50%
- Cmax: 1–3 giờ
- Phân bố: rất rộng (Vd lớn), gắn protein >98%
- Chuyển hóa: mạnh qua CYP3A4 → tạo 2 chất chuyển hóa có hoạt tính
- CGP62221
- CGP52421 (thời gian bán thải ~480 giờ → tích lũy lâu dài)
- Thải trừ: chủ yếu qua phân
- Bán thải: 20–40 giờ (dạng gốc), nhưng chất chuyển hóa hoạt tính tích lũy kéo dài
Ý nghĩa lâm sàng:
- Dược sĩ phải lưu ý tác động của thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4.
- Tích lũy chất chuyển hóa → cần đánh giá độc tính sau nhiều tuần.
Chỉ định của thuốc Lucimido Midostaurin
Trong AML
Phối hợp với hóa trị chuẩn (7+3) ở bệnh nhân:
- AML mới chẩn đoán
- Có đột biến FLT3-ITD hoặc FLT3-TKD
Không sử dụng đơn trị liệu AML, vì hiệu quả thấp.
Trong Systemic Mastocytosis
Thuốc Lucimido Midostaurin được dùng cho:
- SM xâm lấn
- SM tiến triển
- SM phối hợp bệnh dòng tủy
- Leukemia dưỡng bào (MCL)
Đây là một trong số ít thuốc có hiệu quả thực sự với bệnh KIT D816V – biến thể vốn kháng nhiều thuốc khác.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Lucimido Midostaurin
AML (phối hợp hóa trị)
- 50 mg x 2 lần/ngày vào ngày 8–21 của mỗi chu kỳ hóa trị 7+3
- Sau khi đạt lui bệnh → tiếp tục điều trị duy trì: 50 mg x 2 lần/ngày trong 12 chu kỳ (28 ngày/chu kỳ)
Systemic Mastocytosis
- 100 mg x 2 lần/ngày, liên tục
- Theo dõi dung nạp và độc tính gan, tiêu hóa
Lưu ý quan trọng
- Luôn dùng cùng thức ăn để giảm kích ứng dạ dày
- Nuốt nguyên viên
- Nếu nôn sau khi uống → không uống bù
Tác dụng không mong muốn
Trong AML
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy (rất thường gặp)
- Viêm niêm mạc miệng
- Sốt giảm bạch cầu (chủ yếu do hóa trị)
- Tăng men gan
Trong Systemic Mastocytosis
- Tiêu chảy mạn, nặng dần theo liều
- Buồn nôn dai dẳng
- Mệt mỏi, sụt cân
- Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
- Phát ban, phù mặt, đau khớp
Tác dụng nghiêm trọng nhưng hiếm
- Xuất huyết tiêu hóa
- Viêm phổi mô kẽ
- Độc tính gan độ 3–4
Quản lý thực hành:
- Dự phòng nôn bằng ondansetron
- Xử lý tiêu chảy thể nhẹ đến trung bình bằng loperamide
- Theo dõi ALT/AST trước và trong điều trị
- Ngừng hoặc giảm liều nếu không dung nạp
Theo dõi trong quá trình điều trị
Thời điểm | Thực hiện |
Trước điều trị | Công thức máu, chức năng gan, điện giải, xét nghiệm FLT3 |
2 tuần đầu | Theo dõi men gan, tiêu hóa |
Mỗi chu kỳ hóa trị | CBC, đánh giá sốt/NT, đánh giá đáp ứng |
SM | Đánh giá tryptase, gan lách, triệu chứng đường tiêu hóa |
Ngoài ra: đánh giá tương tác CYP3A4, đặc biệt với:
- azole (ketoconazole, voriconazole)
- macrolide
- thuốc chống động kinh
- nước ép bưởi
Kết quả lâm sàng
AML – nghiên cứu RATIFY (pha III)
- 717 bệnh nhân AML FLT3+
- Midostaurin + 7+3 tăng sống còn tổng thể (OS) rõ rệt
- Giảm nguy cơ tử vong 22%
- Lợi ích xuất hiện ở cả hai nhóm ITD và TKD
- Độc tính chủ yếu do hóa trị, không tăng nhiều khi thêm Midostaurin
Systemic Mastocytosis – nghiên cứu đa trung tâm (pha II)
- ORR tổng thể: 60%
- Tỷ lệ đáp ứng cao nhất ở:
- SM tiến triển
- Mast cell leukemia
- Giảm đáng kể tryptase huyết thanh
- Giảm kích thước lách, gan
- Cải thiện chất lượng sống (ngứa, đau xương, tiêu chảy)
Ý nghĩa thực hành
Lucimido Midostaurin không chỉ ức chế KIT/FLT3 mà còn giảm sản xuất mediator từ mast cell, dẫn đến:
- Cải thiện triệu chứng nội tiết
- Giảm nguy cơ sốc phản vệ tái phát
- Giảm nguy cơ loét tiêu hóa tái diễn
Tương tác thuốc
- CYP3A4 inhibitors mạnh → tăng độc tính Midostaurin
- CYP3A4 inducers mạnh → giảm hiệu quả
- Warfarin → tăng nguy cơ chảy máu
- Thuốc kéo dài QTc → cần theo dõi ECG
Khuyến cáo: hạn chế dùng thuốc thảo dược → đặc biệt St. John’s Wort.
Ưu điểm – hạn chế – vị trí điều trị
Ưu điểm
- Tác động đa đích → phù hợp cho bệnh phức tạp như AML FLT3+
- Tăng sống còn tổng thể khi bổ sung vào phác đồ 7+3
- Hiệu quả rõ rệt trong SM nặng
- Cải thiện triệu chứng mediator (ngứa, đỏ bừng mặt, đau xương)
Hạn chế
- Rối loạn tiêu hóa dai dẳng
- Phải dùng cùng hóa trị (AML) → khó phân biệt độc tính
- Tương tác CYP3A4 nhiều
- Hiệu quả thấp hơn thuốc FLT3 thế hệ sau (gilteritinib)
Vị trí điều trị
- Chuẩn điều trị đầu tay cho AML FLT3+ kết hợp hóa trị
- Lựa chọn quan trọng trong SM tiến triển, SM phối hợp bệnh dòng tủy
- Không dùng đơn trị liệu AML
Playbook thực hành cho dược sĩ
Trước khi điều trị
- Kiểm tra đột biến FLT3
- Đánh giá gan, thận, công thức máu
- Rà soát thuốc tương tác CYP3A4
- Tư vấn bệnh nhân về tiêu chảy, buồn nôn, nôn
Trong điều trị
- Theo dõi sát CBC, men gan
- Dự phòng nôn
- Hướng dẫn bệnh nhân uống cùng thức ăn
- Theo dõi triệu chứng mediator (SM)
- Giám sát dấu hiệu xuất huyết
Khi gặp độc tính
Biến cố | Xử trí |
Nôn, tiêu chảy | Loperamide/ondansetron, chia nhỏ bữa |
Tăng ALT/AST | Giảm liều hoặc tạm ngừng |
Giảm bạch cầu | Theo phác đồ quản lý của hóa trị |
Đau bụng dai dẳng | Loại trừ viêm ruột, đánh giá lại liều |
Dị ứng nặng | Ngừng thuốc, điều trị hỗ trợ |
Thuốc Lucimido Midostaurin giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lucimido Midostaurin: Tư vấn 0778718459
Thuốc Lucininted Nintedanib mua ở đâu?
Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân
HCM: 152 Lạc Long Quân, Phường 3, quận 11
Tài liệu tham khảo: Midostaurin: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online

