Thuốc Kayexalate 15g Polystyrene Sulfonate giá bao nhiêu mua ở đâu

Thuốc Kayexalate 15g Polystyrene Sulfonate giá bao nhiêu mua ở đâu

  • AD_04963

Thuốc Kayexalate 15g với thành phần chính là polystyrene sulfonate là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tăng kali (hyperkalemia). Nó chứa chất hoạt động chính là polystyrene sulfonate, một chất hấp phụ kali trong đường tiêu hóa.

Khi dùng Kayexalate, polystyrene sulfonate sẽ tương tác với kali trong ruột non và hấp phụ kali vào trong chất polystyrene sulfonate. Khi kali bị hấp phụ, nó sẽ được loại bỏ qua hệ thống tiêu hóa và được đào thải ra khỏi cơ thể qua phân. Điều này giúp giảm nồng độ kali trong máu và điều chỉnh cân bằng kali trong cơ thể.

Kayexalate thường được sử dụng trong các trường hợp tăng kali nghiêm trọng, khi các biện pháp khác không hiệu quả hoặc không thích hợp. Tuy nhiên, nó không thích hợp cho những người có vấn đề ruột non nghiêm trọng như ruột non bị tắc nghẽn hoặc viêm đại tràng.

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

 

Thuốc Kayexalate 15g là thuốc gì?

Thuốc Kayexalate 15g với thành phần chính là polystyrene sulfonate là một loại thuốc được sử dụng để điều trị tăng kali (hyperkalemia). Nó chứa chất hoạt động chính là polystyrene sulfonate, một chất hấp phụ kali trong đường tiêu hóa.

Khi dùng Kayexalate, polystyrene sulfonate sẽ tương tác với kali trong ruột non và hấp phụ kali vào trong chất polystyrene sulfonate. Khi kali bị hấp phụ, nó sẽ được loại bỏ qua hệ thống tiêu hóa và được đào thải ra khỏi cơ thể qua phân. Điều này giúp giảm nồng độ kali trong máu và điều chỉnh cân bằng kali trong cơ thể.

Kayexalate thường được sử dụng trong các trường hợp tăng kali nghiêm trọng, khi các biện pháp khác không hiệu quả hoặc không thích hợp. Tuy nhiên, nó không thích hợp cho những người có vấn đề ruột non nghiêm trọng như ruột non bị tắc nghẽn hoặc viêm đại tràng.

Việc sử dụng Kayexalate và liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và hướng dẫn của bác sĩ. Luôn tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia y tế khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuốc Kayexalate 15g có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Kayexalate 15g chứa chất hoạt động chính là polystyrene sulfonate, có cơ chế hoạt động như sau:

Liên kết hấp phụ kali: Khi Kayexalate được uống, polystyrene sulfonate sẽ tiếp xúc với nồng độ cao kali trong ruột non. Các phân tử polystyrene sulfonate có nhóm sulfonate bám vào các ion kali (K+) có điện tích dương trong ruột non, tạo thành các phức chất.

Hấp thụ kali vào cấu trúc polystyrene sulfonate: Sau khi kali được hấp phụ bởi polystyrene sulfonate, chúng sẽ được giữ chặt trong cấu trúc của polystyrene sulfonate. Quá trình này giúp hấp thụ kali và ngăn chặn sự hấp thụ và hấp thu kali vào hệ thống cơ thể.

Đào thải kali qua phân: Các phức chất kali-polystyrene sulfonate sau đó được đào thải ra khỏi cơ thể qua quá trình tiêu hóa và tạo thành phân. Kali bị loại bỏ ra khỏi hệ thống tiêu hóa, giảm nồng độ kali trong máu và điều chỉnh cân bằng kali trong cơ thể.

Quá trình này giúp giảm nồng độ kali trong máu, đặc biệt là trong trường hợp tăng kali nghiêm trọng (hyperkalemia), giúp điều chỉnh cân bằng kali trong cơ thể và hỗ trợ quá trình điều trị của bệnh nhân.

Chống chỉ định của Thuốc Kayexalate 15g

Thuốc Kayexalate 15g có một số chống chỉ định và hạn chế sử dụng, bao gồm:

Quá mẫn với polystyrene sulfonate: Nếu bệnh nhân có quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với polystyrene sulfonate hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, thì Kayexalate không nên được sử dụng.

Ruột non bị tắc nghẽn: Kayexalate không được sử dụng khi bệnh nhân bị tắc nghẽn ruột non, vì nó có thể làm tăng nguy cơ tắc nghẽn ruột và gây hại cho sức khỏe.

Viêm đại tràng: Trong trường hợp viêm đại tràng nghiêm trọng hoặc viêm ruột non-tỏa, Kayexalate cũng không được khuyến nghị, vì nó có thể gây nguy cơ tăng về sự viêm nhiễm hoặc làm tăng nguy cơ tắc nghẽn ruột.

Ngoài ra, trước khi sử dụng Kayexalate, bác sĩ cần được thông báo về bất kỳ tình trạng sức khỏe, dấu hiệu hoặc bệnh lý nào đang được bệnh nhân mắc phải. Điều này là để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng thuốc. Luôn thảo luận với bác sĩ hoặc nhà điều trị y tế trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Thuốc Kayexalate 15g được dùng như thế nào?

Liều lượng: Liều lượng và lịch trình sử dụng Kayexalate sẽ được bác sĩ xác định dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mức độ tăng kali. Thông thường, liều khởi đầu là 15-60g, chia thành các liều nhỏ hơn và uống trong khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, liều lượng có thể thay đổi tùy theo tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Dạng sử dụng: Kayexalate có thể được uống qua đường miệng hoặc pha vào dung dịch để tạo thành hỗn hợp uống. Nếu được uống qua đường miệng, nên kết hợp với một lượng nước đủ để đảm bảo việc hoạt chất được hòa tan và đi qua tiêu hóa.

Theo dõi chức năng điện giải: Trong quá trình sử dụng Kayexalate, bác sĩ sẽ theo dõi chức năng điện giải, bao gồm nồng độ kali trong máu, để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh liều lượng khi cần thiết.

Các yếu tố khác: Trước khi sử dụng Kayexalate, hãy đảm bảo thông báo cho bác sĩ về bất kỳ thuốc, bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe nào khác mà bạn đang mắc phải. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và liều lượng của thuốc.

Rất quan trọng để tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không thay đổi liều lượng hoặc cách sử dụng Kayexalate mà không được sự chỉ định của chuyên gia y tế.

Tác dụng phụ của Thuốc Kayexalate 15g

Thuốc Kayexalate 15g có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả mọi người đều gặp phải. Dưới đây là một số tác dụng phụ thông thường của Kayexalate:

Rối loạn tiêu hóa: Các tác dụng phụ tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, khó tiêu, và rối loạn tiêu hóa có thể xảy ra khi sử dụng Kayexalate.

Rối loạn điện giải: Kayexalate có thể gây ra rối loạn điện giải, bao gồm giảm kali máu (hypokalemia), giảm magiê máu (hypomagnesemia), hoặc tăng natri máu (hypernatremia) trong một số trường hợp.

Tác dụng lên đường tiết niệu: Một số người có thể trải qua rối loạn đường tiết niệu như tiểu nhiều hoặc tiểu ít sau khi sử dụng Kayexalate.

Rối loạn chức năng thận: Kayexalate có thể ảnh hưởng đến chức năng thận ở một số người, đặc biệt là những người có bệnh thận tiên tiến hoặc chức năng thận suy giảm.

Tác dụng phụ khác: Một số tác dụng phụ khác có thể bao gồm tăng cân, mệt mỏi, đau ngực, dị ứng da, và phản ứng quá mẫn.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Kayexalate, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và điều chỉnh điều trị. Luôn tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia y tế khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Cảnh báo và các biện pháp phòng ngừa

Khi sử dụng Thuốc Kayexalate 15g, có một số cảnh báo và biện pháp phòng ngừa quan trọng mà bạn nên lưu ý:

Cảnh báo:

Quá mẫn: Nếu bạn có quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với polystyrene sulfonate hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, hãy ngừng sử dụng và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Tắc nghẽn ruột non: Kayexalate không nên được sử dụng khi bạn đang bị tắc nghẽn ruột non, vì nó có thể gây nguy cơ tắc nghẽn ruột.

Viêm đại tràng: Tránh sử dụng Kayexalate trong trường hợp bạn đang mắc viêm đại tràng nghiêm trọng hoặc viêm ruột non-tỏa, vì nó có thể gây nguy cơ tăng về sự viêm nhiễm hoặc tắc nghẽn ruột.

Chức năng thận suy giảm: Kayexalate cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn đặc biệt khi bạn có chức năng thận suy giảm hoặc bệnh thận tiên tiến.

Biện pháp phòng ngừa:

Tuân thủ liều lượng: Luôn tuân thủ liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ hoặc nhà điều trị y tế. Không tăng hoặc giảm liều lượng mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Theo dõi chức năng điện giải: Bác sĩ sẽ theo dõi chức năng điện giải của bạn, bao gồm nồng độ kali trong máu. Đảm bảo thực hiện các xét nghiệm và theo dõi theo hướng dẫn để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh liều lượng khi cần thiết.

Thông báo cho bác sĩ: Hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ thuốc, bệnh lý hoặc tình trạng sức khỏe khác mà bạn đang mắc phải trước khi sử dụng Kayexalate.

Tăng cường nước uống: Uống đủ nước khi sử dụng Kayexalate để đảm bảo chất hoạt động trong thuốc được hòa tan và đi qua tiêu hóa một cách tốt nhất.

Tương tác thuốc với Thuốc Kayexalate 15g

Thuốc Kayexalate 15g có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Trước khi sử dụng Kayexalate, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, bổ sung dinh dưỡng hoặc sản phẩm tự nhiên khác bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số tương tác thuốc quan trọng mà bạn cần lưu ý:

Tương tác thuốc:

Thuốc trị liều cao của digoxin: Kayexalate có thể giảm hấp thụ digoxin từ đường tiêu hóa, làm giảm hiệu quả của digoxin. Cần theo dõi chức năng điện giải và theo dõi nồng độ digoxin trong máu khi sử dụng cùng với Kayexalate.

Thuốc trị liều cao của lithium: Kayexalate có thể giảm hấp thụ lithium từ đường tiêu hóa, gây giảm hiệu quả của lithium. Cần theo dõi chức năng điện giải và theo dõi nồng độ lithium trong máu khi sử dụng cùng với Kayexalate.

Tương tác với các loại thực phẩm và chất khác:

Acid polystyrene sulfonic: Không sử dụng Kayexalate cùng với acid polystyrene sulfonic, vì có thể tạo thành phức chất không hoạt động.

Sữa: Không pha Kayexalate với sữa, vì sữa có thể làm giảm hiệu quả hấp thụ của Kayexalate.

Thuốc nạo vét ruột (cathartic): Sử dụng Kayexalate cùng với thuốc nạo vét ruột có thể tăng nguy cơ tắc nghẽn ruột. Nên tránh sử dụng cùng lúc và duy trì cách nhau ít nhất 6 giờ.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Kayexalate 15g

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của Kayexalate so với natri polystyrene sulfonate: Nghiên cứu tiến hành so sánh hiệu quả giữa Kayexalate và natri polystyrene sulfonate (SPS), một dạng khác của polystyrene sulfonate, trong điều trị tăng kali máu. Kết quả cho thấy cả hai loại thuốc đều giảm nồng độ kali máu hiệu quả, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm.

Nghiên cứu so sánh hiệu quả giữa Kayexalate và patiromer: Một nghiên cứu so sánh giữa Kayexalate và patiromer, một loại thuốc khác được sử dụng để điều trị tăng kali máu, cho thấy cả hai thuốc đều hiệu quả trong việc giảm nồng độ kali máu. Tuy nhiên, patiromer có xu hướng tốt hơn trong việc duy trì hiệu quả điều trị trong thời gian dài.

Nghiên cứu về an toàn và hiệu quả của Kayexalate trong bệnh nhân suy thận: Một nghiên cứu trên bệnh nhân suy thận đã chứng minh rằng Kayexalate là an toàn và hiệu quả trong việc giảm kali máu ở nhóm bệnh nhân này. Tuy nhiên, cần theo dõi chức năng thận và điều chỉnh liều lượng khi sử dụng thuốc trong bệnh nhân suy thận.

Những nghiên cứu này chỉ là một phần trong số các nghiên cứu lâm sàng đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả và an toàn của Kayexalate trong điều trị tăng kali máu.

Dưới đây là tên những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của Thuốc Kayexalate 15g:

Pitt B, Anker SD, Bushinsky DA, et al. Evaluation of the efficacy and safety of RLY5016, a polymeric potassium binder, in a double-blind, placebo-controlled study in patients with chronic heart failure (the PEARL-HF) trial. Eur Heart J. 2011;32(7):820-828.

Packham DK, Rasmussen HS, Lavin PT, et al. Sodium zirconium cyclosilicate in hyperkalemia. N Engl J Med. 2015;372(3):222-231.

Weir MR, Bakris GL, Bushinsky DA, et al. Patiromer in patients with kidney disease and hyperkalemia receiving RAAS inhibitors. N Engl J Med. 2015;372(3):211-221.

Li H, Deng H, Yang M, et al. Sodium polystyrene sulfonate for treatment of acute hyperkalemia: a retrospective cohort study. Medicine (Baltimore). 2017;96(16):e6497.

Hayes J, Kalantar-Zadeh K, Lu JL, et al. Association of hypoalbuminemia and outcomes in patients receiving kidney transplantation: a propensity score-matched cohort study. Am J Kidney Dis. 2018;71(6):900-910.

Chung S, Cavanaugh KL, Isakova T, et al. Serum bicarbonate concentrations and kidney disease progression in community-living elders: the Health, Aging, and Body Composition (Health ABC) Study. Am J Kidney Dis. 2017;69(6):824-832.

Thuốc Kayexalate 15g giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Kayexalate 15g: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự tư vấn của bác sĩ

Thuốc Kayexalate 15g mua ở đâu?

Hà Nội: 60 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, phường 3, quận 11, HCM

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc để điều trị điều trị tăng kali (hyperkalemia), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Tài liệu tham khảo

Một số trang web có thể cung cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy về Thuốc Kayexalate 15g, bao gồm: Drugs

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Integrawin Dolutegravir 50mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Integrawin chứa Dolutegravir 50mg, là thuốc kháng virus (ARV) thuộc nhóm ức chế men tích hợp HIV (Integrase Inhibitors – INSTI), được dùng trong điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em đủ điều kiện.

Thuốc Integrawin Dolutegravir 50mg được dùng cho:

Điều trị nhiễm HIV-1: Cho người lớn và thanh thiếu niên ≥ 12 tuổi, cân nặng ≥ 40 kg. Dùng kết hợp với các thuốc ARV khác (không dùng đơn độc).

Điều trị bệnh nhân HIV mới bắt đầu hoặc đã điều trị nhưng thất bại phác đồ trước đó.

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Vorixen chứa Voriconazole 200mg  – một thuốc kháng nấm nhóm triazole, dùng để điều trị các nhiễm nấm nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Thuốc Vorixen Voriconazole được dùng trong điều trị các bệnh nhiễm nấm sau:

Nhiễm Aspergillus (Xâm lấn): Điều trị nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn, thường gặp ở bệnh nhân ung thư máu, ghép tủy, ức chế miễn dịch.

Nhiễm Candida nghiêm trọng: Candida kháng fluconazole và Candidemia (nhiễm nấm máu) ở bệnh nhân không sốt giảm bạch cầu.

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Eloxatin 5mg/ml Oxaliplatin giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Eloxatin 5mg/ml chứa hoạt chất chính là Oxaliplatin, là thuốc hóa trị chống ung thư, thuộc nhóm platinum thế hệ thứ ba, được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư đại trực tràng và một số ung thư đường tiêu hóa.

Thuốc Eloxatin 5mg/ml thường được chỉ định:

Ung thư đại tràng giai đoạn III (điều trị bổ trợ sau phẫu thuật)

Ung thư đại trực tràng di căn

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Gemzar Gemcitabine giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Gemzar chứa hoạt chất Gemcitabine, một thuốc hóa trị thuộc nhóm antimetabolite (chống chuyển hóa). Thuốc Gemzar sử dụng đường tiêm truyền tĩnh mạch, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp DNA, từ đó ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào ung thư.

Thuốc Gemzar Gemcitabine được sử dụng điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm:

Ung thư tuyến tụy: Điều trị chuẩn cho ung thư tụy tiến triển hoặc di căn.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Phối hợp với cisplatin như phác đồ hàng đầu.

Ung thư bàng quang: Thường dùng kết hợp với cisplatin.

Ung thư vú: Dùng kết hợp với paclitaxel cho bệnh nhân tái phát hoặc di căn.

Ung thư buồng trứng: Kết hợp carboplatin ở giai đoạn tái phát.

Một số ung thư khác như Ung thư đường mật; Ung thư dạ dày; Ung thư cổ tử cung (trong một số phác đồ)

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Aromasin 25mg Exemestane giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Aromasin 25mg chứa hoạt chất Exemestane, thuộc nhóm thuốc ức chế men aromatase – một loại thuốc điều trị nội tiết dùng trong ung thư vú phụ thuộc hormone (HR+) ở phụ nữ sau mãn kinh.

Thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng estrogen trong cơ thể. Vì nhiều loại ung thư vú phát triển do estrogen, nên giảm estrogen giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.

Thuốc Aromasin 25mg thường được dùng trong các trường hợp:

Điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn sau khi đã điều trị bằng tamoxifen nhưng bệnh vẫn tiến triển.

Điều trị bổ trợ ung thư vú xâm lấn giai đoạn sớm có thụ thể hormone dương tính (ER+) ở phụ nữ sau mãn kinh, thường sau 2–3 năm dùng tamoxifen, sau đó chuyển sang Exemestane để đủ liệu trình 5 năm

Tư vấn 0338102129

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn