Thuốc Calbitin Topotecan giá bao nhiêu?

Thuốc Calbitin Topotecan giá bao nhiêu?

  • AD_05398

Thuốc Calbitin Topotecan chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc Calbitin Topotecan là một loại thuốc hóa trị điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ. Loại ung thư này bắt đầu khi các tế bào khỏe mạnh trong phổi của bạn đột biến hoặc thay đổi thành tế bào ung thư.

Calbitin Topotecan là một loại thuốc hóa trị. Thuốc Calbitin Topotecan được dùng để điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ.

Thuốc Calbitin Topotecan có thể được sử dụng cho mục đích khác; hãy hỏi bác sĩ chăm sóc sức khỏe hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.

Thuốc Calbitin Topotecan chỉ định cho đối tượng bệnh nhân nào?

Thuốc Calbitin Topotecan là một loại thuốc hóa trị điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ. Loại ung thư này bắt đầu khi các tế bào khỏe mạnh trong phổi của bạn đột biến hoặc thay đổi thành tế bào ung thư.

Calbitin Topotecan là một loại thuốc hóa trị. Thuốc Calbitin Topotecan được dùng để điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ.

Thuốc Calbitin Topotecan có thể được sử dụng cho mục đích khác; hãy hỏi bác sĩ chăm sóc sức khỏe hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc.

Trước khi dùng thuốc Calbitin Topotecan

Tôi nên nói gì với nhóm chăm sóc sức khỏe của tôi trước khi dùng thuốc Calbitin Topotecan

Họ cần biết nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây:

Vấn đề về hệ thống miễn dịch

Nhiễm trùng (đặc biệt là nhiễm trùng do vi-rút như thủy đậu, mụn rộp hoặc herpes)

Bệnh thận

Số lượng tế bào máu thấp, như số lượng bạch cầu, tiểu cầu hoặc hồng cầu thấp

Bệnh phổi hoặc bệnh hô hấp, như hen suyễn

Sẹo hoặc dày phổi

Phản ứng bất thường hoặc dị ứng với topotecan, các loại thuốc khác, thực phẩm, thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản

Đang mang thai hoặc đang cố gắng để có thai

Cho con bú

Thuốc Calbitin Topotecan được hướng dẫn sử dụng như thế nào?

Bệnh nhân dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ

Trao đổi với bác sĩ nhi khoa về việc sử dụng thuốc này ở trẻ em. Có thể cần phải được chăm sóc đặc biệt.

Quá liều

Nếu bạn nghĩ mình đã uống quá nhiều thuốc Calbitin Topotecan, hãy liên hệ ngay với trung tâm chống độc hoặc phòng cấp cứu.

Thuốc Calbitin Topotecan chỉ dành cho bạn. Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Quên liều

Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi có thể. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy chỉ uống liều đó. Không uống gấp đôi hoặc thêm liều.

Thuốc Calbitin Topotecan có thể tương tác với những loại thuốc nào?

Amiodaron

Thuốc azithromycin

Captopril

Một số loại thuốc điều trị nhiễm nấm như ketoconazole và itraconazole

Clarithromycin

Conivaptan

Cyclosporin

Eltrombopag

Erythromycin

Felodipin

Nước ép bưởi

Lopinavir

Chất quercetin

Quinidin

Ranolazin

Thuốc ritonavir

Thuốc ticagrelor

Thuốc verapamil

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tương tác có thể xảy ra. Hãy cung cấp cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn danh sách tất cả các loại thuốc, thảo dược, thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng mà bạn sử dụng. Ngoài ra, hãy cho họ biết nếu bạn hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy bất hợp pháp. Một số mặt hàng có thể tương tác với thuốc của bạn.

Nên lưu ý điều gì khi sử dụng thuốc Calbitin Topotecan?

Thuốc Calbitin Topotecan có thể khiến bạn cảm thấy không khỏe. Điều này không phải là hiếm, vì hóa trị có thể ảnh hưởng đến cả tế bào khỏe mạnh cũng như tế bào ung thư. Báo cáo bất kỳ tác dụng phụ nào. Tiếp tục quá trình điều trị ngay cả khi bạn cảm thấy không khỏe trừ khi bác sĩ yêu cầu bạn dừng lại.

Hãy gọi cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được tư vấn nếu bạn bị sốt, ớn lạnh hoặc đau họng, hoặc các triệu chứng khác của cảm lạnh hoặc cúm. Không tự điều trị. Thuốc này làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể bạn. Cố gắng tránh ở gần những người bị bệnh.

Thuốc Calbitin Topotecan có thể làm tăng nguy cơ bị bầm tím hoặc chảy máu. Hãy gọi cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu bạn nhận thấy bất kỳ hiện tượng chảy máu bất thường nào.

Hãy cẩn thận khi đánh răng và dùng chỉ nha khoa hoặc dùng tăm vì bạn có thể bị nhiễm trùng hoặc dễ chảy máu hơn. Nếu bạn đã thực hiện bất kỳ công việc nha khoa nào, hãy cho nha sĩ biết bạn đang dùng thuốc Calbitin Topotecan.

Tránh dùng các sản phẩm có chứa aspirin, acetaminophen, ibuprofen, naproxen hoặc ketoprofen trừ khi được bác sĩ hướng dẫn. Những loại thuốc này có thể che giấu cơn sốt.

Không được mang thai trong khi dùng thuốc Calbitin Topotecan hoặc trong vòng 6 tháng sau khi ngừng thuốc. Phụ nữ nên thông báo cho bác sĩ nếu họ muốn mang thai hoặc nghĩ rằng họ có thể mang thai. Đàn ông không nên làm cha trong khi dùng thuốc Calbitin Topotecan và trong vòng 3 tháng sau khi ngừng thuốc. Có khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng cho thai nhi. Hãy trao đổi với chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin. Không cho trẻ sơ sinh bú sữa mẹ trong khi dùng thuốc Calbitin Topotecan.

Ở phụ nữ, thuốc Calbitin Topotecan có thể khiến việc thụ thai trở nên khó khăn hơn. Thuốc Calbitin Topotecan cũng gây ra tình trạng giảm số lượng tinh trùng ở một số nam giới. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng làm cha. Bạn nên trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu bạn lo lắng về khả năng sinh sản của mình.

Thuốc Calbitin Topotecan có thể gây ra những tác dụng phụ gì?

Các tác dụng phụ mà bạn nên báo cáo với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe càng sớm càng tốt:

Phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa hoặc nổi mề đay, sưng mặt, môi hoặc lưỡi

Khó thở

Tiêu chảy

Dấu hiệu giảm tiểu cầu hoặc chảy máu - bầm tím, đốm đỏ nhỏ trên da, phân đen, phân có hắc ín, máu trong nước tiểu

Dấu hiệu giảm hồng cầu - yếu hoặc mệt mỏi bất thường, cảm thấy choáng váng hoặc chóng mặt, ngã

Các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm trùng như sốt hoặc ớn lạnh; ho; đau họng; đau hoặc khó đi tiểu

Các tác dụng phụ thường không cần chăm sóc y tế (báo cáo với bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu chúng kéo dài hoặc gây khó chịu):

Rụng tóc

Đau đầu

Mất cảm giác thèm ăn

Buồn nôn, nôn mửa

Đau dạ dày

Danh sách này có thể không mô tả tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.

Thuốc Calbitin Topotecan bảo quản như thế nào?

Để xa tầm tay trẻ em.

Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C (36 đến 46 độ F). Bảo quản thuốc này trong hộp đựng ban đầu. Tránh ánh sáng. Vứt bỏ bất kỳ loại thuốc nào không sử dụng sau ngày hết hạn.

Thuốc Calbitin Topotecan giá bao nhiêu?

Tư vấn 0971054700

Thuốc Calbitin Topotecan mua ở đâu?

- Hà Nội: 85 Vũ Trọng Phụng, Hà Nội

- HCM: 184 Lê Đại Hành, phường 3, quận 11

Lưu ý: Nội dung bài viết của chúng tôi chỉ mang tính tham khảo. Bệnh nhân dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.

Bài viết của chúng tôi có tham khảo thông tin tại: https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/19420-topotecan-capsules

 

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Erdafixen Erdafitinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Erdafixen Erdafitinib được sản xuất bởi Everest Pharmaceuticals Ltd và được cung cấp bởi Orio Pharma, là một liệu pháp nhắm mục tiêu được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang tiến triển hoặc di căn (ung thư biểu mô tiết niệu). Erdafitinib, thành phần hoạt tính trong Erdafixen 4 mg, là một chất ức chế kinase FGFR (thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi) được thiết kế để điều trị bệnh nhân ung thư bàng quang có đột biến hoặc hợp nhất gen FGFR cụ thể. Liệu pháp chính xác này là một công cụ thiết yếu cho các bác sĩ ung thư điều trị ung thư bàng quang ở những bệnh nhân có lựa chọn điều trị hạn chế.

 

Mua hàng

Thuốc Zipalertinib 100mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Zipalertinib 100mg là một thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ mới, chọn lọc và không thể đảo ngược, được thiết kế chuyên biệt để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR exon 20 insertion (ex20ins) – một dạng đột biến gen khó điều trị, chiếm khoảng 4–12% các trường hợp NSCLC có đột biến EGFR.

Mua hàng

Thuốc Piqray Alpelisib 50mg 150mg 200mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Piqray Alpelisib là một chất ức chế phosphatidylinositol 3-kinase (PI3K) có hoạt tính chống khối u mạnh. Nó hoạt động bằng cách ức chế có chọn lọc lớp I PI3K p110α 2, là tiểu đơn vị xúc tác của PI3K, một lipid kinase đóng một vai trò trong các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm tăng sinh, sống sót, biệt hóa và trao đổi chất. Alpelisib được thiết kế để nhắm mục tiêu vào enzyme này dường như bị đột biến với tỷ lệ gần 30% trong ung thư ở người, dẫn đến tăng kích hoạt.

 

Mua hàng

Thuốc Balversa Erdafitinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Balversa Erdafitinib là một loại thuốc theo toa được sử dụng để điều trị người lớn bị ung thư bàng quang (ung thư tiết niệu) đã lan rộng hoặc không thể cắt bỏ bằng phẫu thuật:

Có một loại gen FGFR bất thường nhất định, và

Những người đã thử ít nhất một loại thuốc khác bằng đường uống hoặc tiêm (liệu pháp toàn thân) nhưng không hiệu quả hoặc không còn hiệu quả.

Mua hàng

Thuốc Vitrakvi Larotrectinib giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Vitrakvi Larotrectinib là một chất ức chế kinase được sử dụng để điều trị các khối u rắn với sự hợp nhất gen tyrosine kinase thụ thể dinh dưỡng thần kinh, di căn, nguy cơ phẫu thuật cao hoặc không có phương pháp điều trị thay thế.

 

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn