Thuốc Tecentriq (Atezolizumab) giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Tecentriq (Atezolizumab) giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD04939

Thuốc Tecentriq là một loại thuốc được chỉ định để điều trị một số loại ung thư nhất định, bao gồm:

Ung thư phổi: Tecentriq được sử dụng để điều trị ung thư phổi không nhỏ bản địa giai đoạn tiến triển, sau khi đã được điều trị bằng thuốc kemotherapy.

Ung thư urothelial: Tecentriq được sử dụng để điều trị ung thư đường tiết niệu và niệu đạo, bao gồm ung thư bàng quang, ung thư thận và ung thư niệu đạo.

Ung thư vú: Tecentriq được sử dụng để điều trị một số trường hợp ung thư vú nâng cao.

Ung thư gan: Tecentriq được sử dụng để điều trị ung thư gan chưa được điều trị hoặc tái phát.

Thuốc Tecentriq chỉ định cho bệnh nhân nào

Thuốc Tecentriq là một loại thuốc được chỉ định để điều trị một số loại ung thư nhất định, bao gồm:

Ung thư phổi: Tecentriq được sử dụng để điều trị ung thư phổi không nhỏ bản địa giai đoạn tiến triển, sau khi đã được điều trị bằng thuốc kemotherapy.

Ung thư urothelial: Tecentriq được sử dụng để điều trị ung thư đường tiết niệu và niệu đạo, bao gồm ung thư bàng quang, ung thư thận và ung thư niệu đạo.

Ung thư vú: Tecentriq được sử dụng để điều trị một số trường hợp ung thư vú nâng cao.

Ung thư gan: Tecentriq được sử dụng để điều trị ung thư gan chưa được điều trị hoặc tái phát.

Tuy nhiên, việc sử dụng Tecentriq sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố khác như tuổi, tình trạng ung thư và lịch sử bệnh lý của bệnh nhân. Nên thầy thuốc của bệnh nhân sẽ là người quyết định liệu Tecentriq có phù hợp với trường hợp của bệnh nhân hay không.

Cơ chế tác dụng của thuốc Tecentriq

Thuốc Tecentriq (tên hoạt chất là atezolizumab) là một loại thuốc kháng thể đối với PD-L1 (programmed death-ligand 1), là một phần của hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể. PD-L1 là một phân tử được tìm thấy trên bề mặt của một số loại tế bào ung thư, và nó có thể tương tác với PD-1 trên bề mặt của các tế bào miễn dịch. Việc tương tác này có thể giúp tế bào ung thư tránh được sự tấn công của hệ thống miễn dịch.

Thuốc Tecentriq hoạt động bằng cách ngăn chặn tương tác giữa PD-L1 và PD-1, từ đó giúp tế bào miễn dịch nhận biết và tấn công các tế bào ung thư. Khi Tecentriq được sử dụng để điều trị ung thư, nó có thể giúp tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch và giảm khả năng các tế bào ung thư phát triển.

Cơ chế tác dụng của Tecentriq tương tự như các loại kháng thể khác đối với PD-L1 hoặc PD-1, nhưng có một số đặc điểm khác biệt về cấu trúc và hoạt tính mà làm cho nó có thể có tác dụng tốt hơn trong một số trường hợp ung thư. Tuy nhiên, việc sử dụng Tecentriq cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, vì nó cũng có thể ảnh hưởng đến các tế bào khác trong cơ thể.

Liều dùng thuốc Tecentriq

Liều dùng của Tecentriq (atezolizumab) sẽ phụ thuộc vào loại ung thư cần điều trị và trạng thái sức khỏe của bệnh nhân.

Thường, Tecentriq được tiêm vào tĩnh mạch (IV) một lần trong khoảng thời gian từ 30 phút đến 60 phút. Thời gian tiêm có thể khác nhau tùy thuộc vào lý do sử dụng và lịch trình điều trị.

Dưới đây là liều dùng thường được khuyến nghị cho một số loại ung thư cụ thể:

Ung thư phổi không nhỏ: Liều 1200 mg được tiêm IV một lần mỗi 3 tuần cho đến khi bệnh tiến triển hoặc tác dụng phụ không chấp nhận được.

Ung thư urothelial: Liều 1200 mg được tiêm IV một lần mỗi 3 tuần cho đến khi bệnh tiến triển hoặc tác dụng phụ không chấp nhận được.

Ung thư vú: Liều 840 mg được tiêm IV một lần mỗi 2 tuần.

Ung thư gan: Liều 1200 mg được tiêm IV một lần mỗi 3 tuần cho đến khi bệnh tiến triển hoặc tác dụng phụ không chấp nhận được.

Bệnh nhân nên thường xuyên được kiểm tra sức khỏe trước khi sử dụng Tecentriq để theo dõi tác dụng và tác dụng phụ của thuốc. Bệnh nhân cũng nên liên hệ với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của tác dụng phụ sau khi sử dụng thuốc.

Tác dụng phụ của thuốc tecentriq atezolizumab

Thuốc Tecentriq (atezolizumab) là một loại thuốc kháng thể chuyên biệt cho PD-L1, và như bất kỳ loại thuốc nào khác, nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của Tecentriq:

Phản ứng phản vệ: Các phản ứng phản vệ bao gồm đau đầu, sốt, cảm giác mệt mỏi, ê buốt, mẩn đỏ, ho, khó thở và suy hô hấp. Nếu có các triệu chứng này, bệnh nhân cần liên hệ với bác sĩ để được hỗ trợ.

Rối loạn tiêu hóa: Tecentriq cũng có thể gây ra rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng và viêm ruột. Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ của mình nếu có bất kỳ triệu chứng nào của rối loạn tiêu hóa.

Tác dụng phụ đến các tế bào khác trong cơ thể: Tecentriq có thể làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch tự nhiên trong cơ thể và do đó tăng khả năng mắc các bệnh nhiễm trùng. Bệnh nhân cần báo cho bác sĩ của mình nếu có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào.

Tác dụng phụ đến tim: Tecentriq có thể gây ra tăng huyết áp và làm tăng nguy cơ suy tim. Bệnh nhân nên kiểm tra thường xuyên huyết áp và thăm khám sức khỏe để theo dõi sức khỏe tim mạch của mình.

Tác dụng phụ đến các cơ quan khác: Ngoài các tác dụng phụ trên, Tecentriq cũng có thể gây ra các vấn đề về gan, thận, tuyến giáp và hệ thống thần kinh trung ương.

Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân sử dụng Tecentriq đều phải chịu tác dụng phụ, và một số bệnh nhân có thể không gặp tác dụng phụ nào. Bệnh nhân nên luôn thảo luận với bác sĩ của mình để hiểu rõ hơn về tác dụng phụ của Tecentriq và cách giảm thiểu tác dụng phụ

Tương tác của thuốc Tecentriq

Trước khi sử dụng Tecentriq (atezolizumab), bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng. Một số loại thuốc có thể tương tác với Tecentriq, gây ra tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của thuốc.

Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với Tecentriq:

Thuốc kháng histamine 2: Các loại thuốc kháng histamine 2 (như ranitidine và famotidine) có thể giảm hiệu quả của Tecentriq. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các loại thuốc này để điều trị bệnh về đường tiêu hóa.

Thuốc kháng đông máu: Tecentriq có thể tương tác với một số loại thuốc kháng đông máu (như warfarin) và làm tăng nguy cơ chảy máu. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các loại thuốc này để điều trị bệnh về tim mạch.

Thuốc làm giãn mạch: Các loại thuốc làm giãn mạch (như dipyridamole và papaverine) cũng có thể tương tác với Tecentriq. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các loại thuốc này để điều trị bệnh về tim mạch.

Thuốc kháng viêm non steroid (NSAIDs): Các loại thuốc kháng viêm không steroid (như ibuprofen và naproxen) có thể tương tác với Tecentriq và làm tăng nguy cơ chảy máu. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng các loại thuốc này để điều trị đau và viêm.

Ngoài ra, còn một số loại thuốc khác có thể tương tác với Tecentriq, bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và giám sát chặt chẽ khi sử dụng Tecentriq cùng với các loại thuốc khác.

Thận trọng khi dùng thuốc Tecentriq

Trước khi sử dụng Tecentriq (atezolizumab), bệnh nhân cần thận trọng và cần thảo luận với bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề nào sau đây:

Dị ứng: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu từng có bất kỳ phản ứng dị ứng nào với Tecentriq hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tiền sử bệnh: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử bệnh liên quan đến gan, thận, hoặc tim mạch để bác sĩ có thể theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.

Tiêm chủng: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về việc tiêm chủng gần đây để bác sĩ có thể đánh giá rủi ro nhiễm trùng trong quá trình điều trị.

Mang thai và cho con bú: Tecentriq có thể gây hại cho thai nhi và có thể chuyển sang sữa mẹ. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu đang mang thai hoặc cho con bú để bác sĩ có thể đánh giá và tư vấn về rủi ro và lợi ích của việc sử dụng Tecentriq.

Chức năng miễn dịch: Tecentriq có tác dụng ức chế chức năng miễn dịch của cơ thể, do đó bệnh nhân cần thận trọng khi tiếp xúc với bất kỳ tác nhân gây nhiễm trùng nào, như vi khuẩn, virus hoặc nấm.

Tác dụng phụ: Bệnh nhân cần giám sát các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Tecentriq và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào như sốt, ho, khó thở, phát ban, chảy máu, đau bụng hoặc thay đổi tình trạng sức khỏe khác.

Những nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả của thuốc Tecentriq

Tecentriq (Atezolizumab) là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không nhỏ (NSCLC), ung thư urotelial (UC) và ung thư vú. Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng Tecentriq có thể cải thiện tỷ lệ sống sót tổng thể của bệnh nhân.

Một số nghiên cứu chính về hiệu quả của Tecentriq bao gồm:

Nghiên cứu IMpower150: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của Tecentriq kết hợp với Avastin (bevacizumab) và các loại thuốc hóa trị khác trong điều trị NSCLC. Kết quả cho thấy, tỷ lệ sống sót tổng thể của nhóm được điều trị bằng Tecentriq kết hợp với Avastin và các loại thuốc hóa trị khác là 19,2 tháng, so với 14,7 tháng của nhóm chỉ được điều trị bằng các loại thuốc hóa trị khác.

Nghiên cứu IMvigor130: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của Tecentriq kết hợp với hóa trị (gemcitabine và cisplatin) trong điều trị UC. Kết quả cho thấy, tỷ lệ sống sót tổng thể của nhóm được điều trị bằng Tecentriq kết hợp với hóa trị là 16,0 tháng, so với 13,4 tháng của nhóm chỉ được điều trị bằng hóa trị.

Nghiên cứu IMpassion130: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của Tecentriq kết hợp với Abraxane (paclitaxel protein-bound) trong điều trị ung thư vú. Kết quả cho thấy, tỷ lệ sống sót tổng thể của nhóm được điều trị bằng Tecentriq kết hợp với Abraxane là 25,0 tháng, so với 18,0 tháng của nhóm chỉ được điều trị bằng Abraxane.

Thuốc Tecentriq (Atezolizumab) giá bao nhiêu?

Tư vấn: 0778718459

Tecentriq (Atezolizumab) mua ở đâu?

Hà Nội: 80 Vũ Trọng Phụng

Sài Gòn: 33/24 Nguyễn Sỹ Sách P15 Quân Tân Bình

Tài liệu tham khảo:

Trang web chính thức của Roche, nhà sản xuất Tecentriq: https://www.tecentriq.com/

Trang web của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) về thông tin chi tiết về Tecentriq: https://www.fda.gov/drugs/resources-information-approved-drugs/atezolizumab-tecentriq

Trang web của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (National Cancer Institute) về thông tin về Tecentriq: https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/drugs/atezolizumab

Trang web MedlinePlus của Thư viện Y khoa Quốc gia Hoa Kỳ về thông tin về Tecentriq: https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a618039.html

Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0778718459

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Integrawin Dolutegravir 50mg giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Integrawin chứa Dolutegravir 50mg, là thuốc kháng virus (ARV) thuộc nhóm ức chế men tích hợp HIV (Integrase Inhibitors – INSTI), được dùng trong điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn và trẻ em đủ điều kiện.

Thuốc Integrawin Dolutegravir 50mg được dùng cho:

Điều trị nhiễm HIV-1: Cho người lớn và thanh thiếu niên ≥ 12 tuổi, cân nặng ≥ 40 kg. Dùng kết hợp với các thuốc ARV khác (không dùng đơn độc).

Điều trị bệnh nhân HIV mới bắt đầu hoặc đã điều trị nhưng thất bại phác đồ trước đó.

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Eloxatin 5mg/ml Oxaliplatin giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Eloxatin 5mg/ml chứa hoạt chất chính là Oxaliplatin, là thuốc hóa trị chống ung thư, thuộc nhóm platinum thế hệ thứ ba, được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư đại trực tràng và một số ung thư đường tiêu hóa.

Thuốc Eloxatin 5mg/ml thường được chỉ định:

Ung thư đại tràng giai đoạn III (điều trị bổ trợ sau phẫu thuật)

Ung thư đại trực tràng di căn

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Gemzar Gemcitabine giá bao nhiêu?

0 ₫

Thuốc Gemzar chứa hoạt chất Gemcitabine, một thuốc hóa trị thuộc nhóm antimetabolite (chống chuyển hóa). Thuốc Gemzar sử dụng đường tiêm truyền tĩnh mạch, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp DNA, từ đó ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào ung thư.

Thuốc Gemzar Gemcitabine được sử dụng điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm:

Ung thư tuyến tụy: Điều trị chuẩn cho ung thư tụy tiến triển hoặc di căn.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Phối hợp với cisplatin như phác đồ hàng đầu.

Ung thư bàng quang: Thường dùng kết hợp với cisplatin.

Ung thư vú: Dùng kết hợp với paclitaxel cho bệnh nhân tái phát hoặc di căn.

Ung thư buồng trứng: Kết hợp carboplatin ở giai đoạn tái phát.

Một số ung thư khác như Ung thư đường mật; Ung thư dạ dày; Ung thư cổ tử cung (trong một số phác đồ)

Tư vấn 0338102129

Mua hàng

Thuốc Lucilenacap Lenacapavir 300mg giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucilenacap Lenacapavir là thuốc kháng HIV thế hệ mới thuộc nhóm ức chế capsid (capsid inhibitor), với đặc điểm độc nhất: tác dụng kéo dài, dùng tiêm dưới da mỗi 6 tháng. Thuốc được chỉ định trong điều trị HIV-1 ở bệnh nhân đã điều trị nhiều phác đồ, có tình trạng kháng đa thuốc hoặc không còn lựa chọn hiệu quả từ các nhóm ARV truyền thống.

 

Mua hàng

Thuốc Lucimido Midostaurin giá bao nhiêu

0 ₫

Thuốc Lucimido Midostaurin là thuốc nhắm trúng đích đa cơ chế thuộc nhóm ức chế đa kinase, được sử dụng chủ yếu trong:

  • Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) có đột biến FLT3
  • U dưỡng bào hệ thống (Systemic Mastocytosis – SM) bao gồm các thể nặng hiếm gặp: SM xâm lấn, SM phối hợp bệnh dòng tủy, SM tiến triển và bệnh dưỡng bào dòng tủy (mast cell leukemia)
Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn