Thuốc Genotropin GoQuick là thuốc gì?
Thuốc Genotropin GoQuick là một dạng của Genotropin – là hormone tăng trưởng người tái tổ hợp (recombinant human growth hormone) sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp.
Hoạt chất chính: Somatropin – cùng cấu trúc với hormone tăng trưởng tự nhiên của người (191 acid amin)
Dạng bào chế: bột đông khô + dung môi tái hòa tan để tiêm dưới da (s.c.). Ví dụ, Genotropin GoQuick có các phiên bản 5.3 mg (16 IU) hoặc 12 mg (36 IU) trong một cartridge/pen.
GoQuick ở đây là dạng bút tiêm (pen device), tiện lợi hơn so với việc pha thủ công mỗi lần.
Thuốc Genotropin GoQuick được chỉ định cho nhiều trường hợp liên quan đến thiếu hormone tăng trưởng hoặc các rối loạn tăng trưởng, bao gồm:
Trẻ em có tình trạng cao thấp do thiếu tiết hormon tăng trưởng của tuyến yên.
Trẻ em mắc hội chứng Turner syndrome (chỉ ở nữ) bị rối loạn tăng trưởng.
Trẻ sinh nhỏ so với tuổi thai (SGA – small for gestational age) mà sau 2 tuổi chưa phát triển “bắt kịp” tăng trưởng.
Trẻ em có hội chứng Prader Willi syndrome để cải thiện thành phần cơ thể (cơ – mỡ) và tăng trưởng.
Người lớn bị thiếu hormone tăng trưởng (GHD – growth hormone deficiency), dù khởi phát thời thơ ấu hoặc mới phát sinh khi trưởng thành.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Genotropin GoQuick 12mg/ml
Dưới đây là cơ chế tác dụng của Thuốc Genotropin GoQuick 12 mg/mL (Somatropin):
Hoạt chất chính
Somatropin là hormone tăng trưởng người tái tổ hợp (recombinant human growth hormone – rhGH), có cấu trúc giống 191 acid amin với GH tự nhiên.
Chức năng chính: kích thích tăng trưởng, chuyển hóa và phát triển mô.
Cơ chế tác dụng chính
Kích thích trực tiếp
Somatropin liên kết với thụ thể GH (GHR) trên màng tế bào ở nhiều mô, bao gồm gan, xương, cơ và mô mỡ.
Kích hoạt đường truyền tín hiệu JAK2/STAT, dẫn đến biểu hiện gen mã hóa cho IGF-1 (Insulin-like Growth Factor 1) và các protein tăng trưởng khác.
Kích thích gián tiếp qua IGF-1
Gan là cơ quan chủ yếu sản xuất IGF-1 khi được GH kích thích.
IGF-1 đi vào máu và tác động toàn thân, đặc biệt:
Xương: kích thích tăng sinh nguyên bào sụn ở mâm sụn tăng trưởng → tăng chiều dài xương dài ở trẻ em.
Cơ: tăng tổng hợp protein, giảm dị hóa cơ → cải thiện khối cơ.
Mỡ: tăng phân giải lipid (lipolysis) → giảm mô mỡ, đặc biệt mỡ nội tạng.
Chuyển hóa carbohydrate: GH có tác dụng chống insulin nhẹ, nhưng IGF-1 có tác dụng tăng cảm ứng insulin, giúp cân bằng chuyển hóa glucose.
Tác dụng chuyển hóa khác
Tăng tổng hợp protein, giảm phân giải protein.
Tăng đốt cháy lipid, giảm dự trữ mỡ.
Ảnh hưởng nhẹ đến chuyển hóa glucose và insulin: cần theo dõi đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
Tóm lại: Thuốc Genotropin GoQuick 12 mg/mL tác động trực tiếp lên thụ thể GH và gián tiếp qua IGF-1, giúp tăng trưởng xương, cơ, giảm mỡ, cải thiện chuyển hóa. Đây là lý do thuốc được chỉ định trong các trường hợp thiếu hormone tăng trưởng ở trẻ em và người lớn.
Chỉ định của Thuốc Genotropin GoQuick 12mg/ml
Dưới đây là chỉ định chi tiết của thuốc Genotropin GoQuick 12 mg/mL (Somatropin) — hormone tăng trưởng người tái tổ hợp do Pfizer sản xuất.
Ở trẻ em
Genotropin GoQuick được chỉ định trong các trường hợp rối loạn tăng trưởng do thiếu hụt hormone tăng trưởng hoặc các hội chứng bẩm sinh sau:
Thiếu hormone tăng trưởng (GHD – Growth Hormone Deficiency)
Dùng cho trẻ em có chiều cao thấp do tuyến yên không tiết đủ hormone tăng trưởng.
Mục tiêu điều trị: kích thích tăng trưởng chiều cao, cải thiện khối cơ, giảm mỡ cơ thể và phát triển xương.
Hội chứng Turner (Turner syndrome)
Dành cho trẻ em gái mắc hội chứng Turner có tốc độ tăng trưởng thấp, chiều cao thấp rõ rệt.
Genotropin giúp tăng chiều cao và cải thiện tỷ lệ cơ thể.
Hội chứng Prader–Willi (Prader–Willi syndrome – PWS)
Dùng cho trẻ có hội chứng Prader–Willi để cải thiện tăng trưởng và thành phần cơ thể (tăng khối cơ, giảm mỡ).
Không chỉ để tăng chiều cao mà còn cải thiện sức cơ và chuyển hóa.
Lưu ý: không dùng cho trẻ PWS béo phì nặng hoặc suy hô hấp nặng.
Trẻ sinh ra nhẹ cân so với tuổi thai (SGA – Small for Gestational Age)
Dành cho trẻ sinh ra nhỏ hơn so với tuổi thai và không đạt tăng trưởng bắt kịp (catch-up growth) vào khoảng 2 tuổi hoặc muộn hơn.
Genotropin giúp bù đắp tăng trưởng, đạt gần chiều cao trung bình của quần thể.
Thiếu hormone tăng trưởng thứ phát sau điều trị ung thư hoặc bệnh lý sọ não
Dùng cho trẻ có thiếu hụt GH mắc phải do tổn thương vùng hạ đồi – tuyến yên hoặc sau chiếu xạ sọ não.
Ở người lớn
Genotropin GoQuick được chỉ định trong các trường hợp thiếu hụt hormone tăng trưởng ở người trưởng thành, bao gồm:
Thiếu GH khởi phát từ thời thơ ấu (Childhood-onset GHD)
Bệnh nhân được chẩn đoán GHD khi còn nhỏ và duy trì điều trị sau khi đã trưởng thành.
Trước khi tiếp tục điều trị, cần xét nghiệm lại để xác nhận thiếu GH vẫn tồn tại.
Thiếu GH khởi phát ở người lớn (Adult-onset GHD)
Thường do bệnh vùng hạ đồi – tuyến yên, u tuyến yên, phẫu thuật hoặc xạ trị vùng này.
Genotropin giúp:
Cải thiện thành phần cơ thể (tăng cơ, giảm mỡ).
Cải thiện mật độ xương, sức khỏe tim mạch và chất lượng cuộc sống.
Lưu ý quan trọng
Việc chỉ định phải do bác sĩ nội tiết hoặc nhi khoa xác định qua xét nghiệm kích thích hormone tăng trưởng, hình ảnh tuyến yên và các đánh giá lâm sàng.
Không dùng thuốc cho mục đích tăng chiều cao thông thường hoặc thẩm mỹ.
Khi điều trị, bệnh nhân cần theo dõi định kỳ: đường huyết, chức năng tuyến giáp, huyết áp, và tốc độ tăng trưởng.
Chống chỉ định của Thuốc Genotropin GoQuick 12mg/ml
Dưới đây là chống chỉ định của thuốc Genotropin GoQuick 12 mg/mL (Somatropin), dựa trên thông tin từ Pfizer và các hướng dẫn điều trị hormone tăng trưởng:
Khối u ác tính đang hoạt động
Không dùng Genotropin cho bệnh nhân có khối u ác tính còn đang tiến triển hoặc chưa được điều trị triệt để.
Lý do: hormone tăng trưởng có thể kích thích tăng trưởng khối u.
Hội chứng tăng áp lực nội sọ (ICP) cấp tính
Không dùng thuốc khi tăng áp lực nội sọ chưa được kiểm soát, ví dụ: phù gai thị, nhức đầu dữ dội, buồn nôn/vomiting liên tục.
Nguy cơ: Somatropin có thể làm nặng thêm tình trạng phù não.
Bệnh nhân mẫn cảm với Somatropin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ, mẩn ngứa, phát ban) đã được ghi nhận.
Bệnh nhân mắc hội chứng Prader–Willi với:
Béo phì nghiêm trọng
Suy hô hấp nặng hoặc có tiền sử ngưng thở khi ngủ chưa được kiểm soát
Lý do: nguy cơ tăng tử vong do các biến chứng hô hấp.
Bệnh nhân sau ghép tạng hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch mạnh (thận trọng tuyệt đối)
Mặc dù không phải chống chỉ định tuyệt đối, nhưng cần đánh giá nguy cơ và theo dõi cẩn thận, vì GH có thể ảnh hưởng miễn dịch hoặc tăng nguy cơ biến chứng.
Thận trọng khi sử dụng
Trẻ em hoặc người lớn có tiền sử khối u não, mặc dù đã được điều trị, cần đánh giá kỹ trước khi bắt đầu.
Theo dõi sát tốc độ tăng trưởng xương, cột sống và khớp, đặc biệt ở trẻ em có nguy cơ vẹo cột sống hoặc tăng nhanh chiều cao quá mức.
Cần kiểm soát đường huyết nếu bệnh nhân có tiền sử tiểu đường hoặc kháng insulin.
Trẻ em mắc hội chứng Turner hoặc SGA cần theo dõi tăng trưởng xương, khớp và phát triển sớm dậy thì.
Dược động học của Thuốc Genotropin GoQuick 12mg/ml
Hấp thu
Đường dùng: tiêm dưới da (subcutaneous, s.c.).
Sinh khả dụng sinh học: khoảng 80% so với tiêm tĩnh mạch (IV).
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): ~3–5 giờ sau khi tiêm dưới da.
Đặc điểm: hấp thu chậm nhưng ổn định, cho phép tiêm 1 lần/ngày.
Phân bố
Somatropin phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào và mô ngoại vi.
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 0,07 L/kg.
Liên kết với protein huyết tương thấp, chủ yếu tồn tại dưới dạng tự do.
Chuyển hóa
Hormone tăng trưởng bị thải trừ qua gan và mô ngoại vi bằng quá trình thủy phân proteolytic thành peptid và amino acid.
Không chuyển hóa bởi cytochrom P450; do đó, ít tương tác thuốc qua CYP.
Thải trừ
Thời gian bán hủy (t½): khoảng 2–3 giờ sau tiêm dưới da.
Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng peptide nhỏ và amino acid.
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ; cần thận trọng nếu suy thận nặng.
Đặc điểm lâm sàng liên quan dược động học
Liều dùng hàng ngày: tiêm 1 lần/ngày để mô phỏng nhịp tiết GH tự nhiên (có nhịp sinh học, chủ yếu ban đêm).
Dược động học của Somatropin tương tự ở trẻ em và người lớn, nhưng liều cần điều chỉnh theo cân nặng, diện tích bề mặt cơ thể và chỉ số sinh học.
Sinh khả dụng không bị ảnh hưởng đáng kể bởi vùng tiêm (bụng, đùi, mông).
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Genotropin GoQuick 12mg/ml
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng Thuốc Genotropin GoQuick 12 mg/mL (Somatropin):
Thăm khám và đánh giá trước khi dùng
Khám lâm sàng và xét nghiệm đầy đủ: chiều cao, cân nặng, tuổi xương, chức năng tuyến giáp, thượng thận, gan, thận.
Xác định thiếu GH thật sự: bằng test kích thích hormone tăng trưởng (GH stimulation test).
Đánh giá tiền sử bệnh lý: khối u, bệnh lý nội tiết, tiểu đường, hội chứng Prader–Willi, Turner, SGA.
Chống chỉ định và thận trọng
Không dùng:
Khối u ác tính đang hoạt động.
Tăng áp lực nội sọ chưa kiểm soát.
Trẻ Prader–Willi béo phì nặng hoặc suy hô hấp nặng.
Dị ứng với Somatropin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng:
Trẻ em hoặc người lớn có tiền sử khối u não.
Bệnh nhân tiểu đường hoặc kháng insulin.
Theo dõi cột sống và khớp nếu tăng chiều cao nhanh.
Trẻ em Turner hoặc SGA cần theo dõi phát triển sớm dậy thì.
Lưu ý về cách dùng
Tiêm dưới da (subcutaneous), theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc y tá.
Không tự ý tăng liều để tăng tốc chiều cao.
Bút GoQuick: chỉ dùng pen và cartridge chính hãng, tái hòa tan theo hướng dẫn.
Thời điểm tiêm khuyến nghị vào buổi tối để mô phỏng nhịp sinh học GH tự nhiên.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Chiều cao, cân nặng, tốc độ tăng trưởng hàng tháng.
Chức năng tuyến giáp, thượng thận, đường huyết định kỳ.
Các phản ứng tại chỗ tiêm: sưng, đỏ, ngứa.
Phát hiện sớm đau khớp, phù, tê bì, nhức đầu.
Lưu ý về tương tác thuốc
Ít tương tác qua cytochrom P450, nhưng cần thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng:
Thuốc tiểu đường hoặc insulin.
Corticosteroid dài ngày (có thể làm giảm tác dụng GH).
Lưu ý đặc biệt
Không dùng để tăng chiều cao bình thường ở trẻ khỏe mạnh.
Bảo quản thuốc lạnh 2–8°C, tránh đông.
Pen GoQuick sau khi pha hòa tan có hạn dùng khoảng 28 ngày (tùy theo hướng dẫn nhà sản xuất).
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Genotropin GoQuick 12mg/ml
Liều dùng chung
Liều được cá thể hóa theo cân nặng, diện tích bề mặt cơ thể và loại chỉ định. Thường tiêm 1 lần/ngày dưới da (s.c.), tốt nhất vào buổi tối để mô phỏng nhịp sinh học GH tự nhiên.
Trẻ em
Thiếu hormone tăng trưởng (GHD): 025 – 0,035 mg/kg/ngày
Liều tối đa ~0,05 mg/kg/ngày nếu cần theo dõi y tế
Hội chứng Turner: 0,045 – 0,05 mg/kg/ngày
Tiêm dưới da, có thể chia liều tùy tình trạng
Hội chứng Prader–Willi: 0,035 mg/kg/ngày
Theo dõi cân nặng, hô hấp và đường huyết
Trẻ sinh nhỏ so với tuổi thai (SGA): 0,035 mg/kg/ngày
Tiêm hàng ngày, tiếp tục đến khi đạt chiều cao mục tiêu hoặc tuổi xương 14–16 tuổi
Ghi chú: Liều dùng nên điều chỉnh theo tốc độ tăng trưởng và nồng độ IGF 1 trong máu.
Người lớn
Thiếu GH khởi phát từ thời thơ ấu hoặc mới phát hiện GHD người lớn: 0,15 – 0,3 mg/ngày (tương đương 0,2 – 0,5 IU/kg/ngày). Tăng dần mỗi 1–2 tháng dựa trên nồng độ IGF 1 và dung nạp
Người lớn >60 tuổi: Bắt đầu thấp hơn (0,1–0,2 mg/ngày). Tăng chậm, theo dõi tác dụng phụ
Lưu ý: Liều người lớn thường thấp hơn trẻ em, mục tiêu là cải thiện thành phần cơ thể và chuyển hóa, không phải tăng chiều cao.
Cách dùng
Tiêm dưới da (subcutaneous injection): bụng, đùi, hoặc cánh tay trên.
Sử dụng pen GoQuick:
Mỗi pen chứa cartridge bột đông khô + dung môi.
Khi dùng lần đầu, pha hòa tan theo hướng dẫn.
Chọn liều trên pen, tiêm theo mũi định sẵn.
Thời gian tiêm: tốt nhất buổi tối, tránh thay đổi giờ tiêm quá nhiều.
Bảo quản pen: 2–8°C, tránh đông, sau khi pha hòa tan dùng trong vòng 28 ngày.
Theo dõi và điều chỉnh liều
Kiểm tra tốc độ tăng trưởng hàng tháng ở trẻ em.
Đo nồng độ IGF 1 định kỳ:
Mục tiêu: IGF 1 trong phạm vi tuổi bình thường (không vượt quá 2 SD trên trung bình).
Giảm liều nếu xuất hiện phù, đau khớp, đường huyết tăng hoặc IGF 1 quá cao.
Thuốc Genotropin GoQuick 12mg/ml có tác dụng phụ gì?
Dưới đây là tác dụng phụ của Thuốc Genotropin GoQuick 12 mg/mL (Somatropin) dựa trên các báo cáo lâm sàng và thông tin từ Pfizer:
Phản ứng tại chỗ tiêm (phổ biến)
Đau, đỏ, sưng hoặc ngứa tại vị trí tiêm.
Thường tạm thời và giảm dần sau vài ngày.
Tác dụng toàn thân thường gặp
Phù nề: giữ nước, sưng bàn tay, bàn chân.
Đau cơ, đau khớp, cứng khớp: đặc biệt khi tăng tốc độ tăng trưởng ở trẻ em.
Đau đầu, chóng mặt: thường nhẹ, theo dõi nếu xuất hiện tăng áp lực nội sọ.
Tăng đường huyết: GH có thể làm tăng insulin và glucose; cần theo dõi ở bệnh nhân tiểu đường hoặc kháng insulin.
Thay đổi cảm giác: tê, ngứa ran, cảm giác kiến bò (paresthesia).
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Tăng áp lực nội sọ tạm thời: buồn nôn, nôn, phù gai thị, đau đầu dữ dội.
Hội chứng Carpal Tunnel: tê, đau bàn tay do chèn ép thần kinh.
Dậy thì sớm hoặc thay đổi hàm mặt (ở trẻ em tăng trưởng nhanh quá mức).
Suy giáp hoặc các rối loạn nội tiết khác: cần theo dõi chức năng tuyến giáp và thượng thận.
Dị ứng / phản ứng nghiêm trọng
Phản ứng quá mẫn hoặc sốc phản vệ: hiếm, nhưng cần ngưng thuốc và điều trị cấp cứu nếu xảy ra.
Lưu ý khi xuất hiện tác dụng phụ
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu:
Sưng tay/chân nghiêm trọng.
Đau khớp hoặc xương dữ dội.
Buồn nôn, nôn, nhức đầu kéo dài.
Tăng cân nhanh do giữ nước.
Triệu chứng dị ứng như phát ban, khó thở.
Có thể giảm liều hoặc tạm ngưng điều trị nếu tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc Genotropin GoQuick 12mg/ml tương tác với những thuốc nào?
Dưới đây là tương tác thuốc của Thuốc Genotropin GoQuick 12 mg/mL (Somatropin) dựa trên dữ liệu lâm sàng và hướng dẫn từ Pfizer:
Tương tác với thuốc điều trị tiểu đường
Somatropin có thể làm tăng đường huyết do giảm độ nhạy insulin.
Thuốc liên quan: insulin, metformin, sulfonylurea hoặc các thuốc hạ đường huyết khác.
Khuyến nghị: theo dõi đường huyết thường xuyên và điều chỉnh liều thuốc tiểu đường nếu cần.
Tương tác với corticosteroid
Corticosteroid dài ngày (prednisone, dexamethasone…) có thể ức chế tác dụng tăng trưởng của GH.
Trẻ em hoặc người lớn đang dùng corticosteroid nên tối ưu hóa liều GH và theo dõi tốc độ tăng trưởng.
Tương tác với hormone tuyến giáp
GH làm tăng chuyển hóa thyroxine (T4), có thể làm giảm nồng độ T4 toàn phần.
Khuyến nghị: theo dõi chức năng tuyến giáp (T4, TSH), đặc biệt ở trẻ em Turner hoặc GHD.
Tương tác với thuốc điều trị khối u hoặc ức chế miễn dịch
GH có thể kích thích tăng trưởng mô, do đó cần thận trọng nếu bệnh nhân đang dùng thuốc chống ung thư hoặc thuốc ức chế miễn dịch.
Chưa có báo cáo tương tác trực tiếp, nhưng cần giám sát chặt chẽ.
Lưu ý chung
Somatropin không được chuyển hóa qua CYP450, nên ít tương tác dược lý trực tiếp với các thuốc khác.
Tuy nhiên, các tương tác gián tiếp qua chuyển hóa hormone hoặc chuyển hóa glucose là quan trọng.
Trước khi bắt đầu GH, cần báo cáo tất cả thuốc đang dùng cho bác sĩ.
Thuốc Genotropin GoQuick giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Genotropin GoQuick 12mg/ml: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Genotropin GoQuick 12mg/ml mua ở đâu?
Hà Nội: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
HCM: Số 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị cho nhiều trường hợp liên quan đến thiếu hormone tăng trưởng hoặc các rối loạn tăng trưởng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Genotropin GoQuick Somatropin có tham khảo một số thông tin từ website: healthdirect, drugs
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

