Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg là thuốc gì?
Thuốc Vorixen chứa Voriconazole 200mg – một thuốc kháng nấm nhóm triazole, dùng để điều trị các nhiễm nấm nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Thuốc Vorixen Voriconazole được dùng trong điều trị các bệnh nhiễm nấm sau:
Nhiễm Aspergillus (Xâm lấn): Điều trị nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn, thường gặp ở bệnh nhân ung thư máu, ghép tủy, ức chế miễn dịch.
Nhiễm Candida nghiêm trọng: Candida kháng fluconazole và Candidemia (nhiễm nấm máu) ở bệnh nhân không sốt giảm bạch cầu.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg
Voriconazole ức chế tổng hợp ergosterol, thành phần quan trọng trong màng tế bào nấm → làm thay đổi cấu trúc màng và gây chết tế bào nấm.
Chỉ định của Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg
Dưới đây là chỉ định đầy đủ và chính xác của Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg:
Thuốc Vorixen 200mg (hoạt chất Voriconazole) được chỉ định để điều trị các nhiễm nấm nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Nhiễm nấm Aspergillus xâm lấn (Invasive Aspergillosis)
Là chỉ định quan trọng nhất của Voriconazole.
Thường gặp ở bệnh nhân:
Ung thư máu (bạch cầu cấp)
Sau ghép tủy
Dùng thuốc ức chế miễn dịch dài hạn
Candidemia ở bệnh nhân không giảm bạch cầu trung tính
Nhiễm Candida trong máu, có hoặc không có lan đến cơ quan khác.
Đặc biệt trong trường hợp Candida kháng fluconazole.
Các nhiễm Candida xâm lấn tại các mô sâu
Ví dụ:
Nhiễm Candida đường tiêu hóa trên
Nhiễm nấm mô sâu tại gan, lách, thận
Nhiễm Candida đường niệu phức tạp
Nhiễm nấm do Scedosporium apiospermum hoặc Fusarium spp.
Các chủng nấm hiếm, rất khó điều trị, thường chỉ đáp ứng với Voriconazole.
Viêm màng bồ đào do nấm (Fungal Uveitis)
Do các loài Candida hoặc Aspergillus gây ra.
Dự phòng nhiễm nấm xâm lấn (trong một số trường hợp đặc biệt)
Ở bệnh nhân ghép tạng hoặc điều trị hóa trị có nguy cơ cao (chỉ dùng theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa).
Chống chỉ định của Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg
Dưới đây là chống chỉ định đầy đủ và chính xác của Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg:
Dị ứng với Voriconazole hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với các azole khác (như fluconazole, itraconazole) cũng cần thận trọng.
Không dùng đồng thời với các thuốc gây kéo dài QT và phụ thuộc chuyển hóa qua CYP3A4
Do Voriconazole ức chế mạnh CYP3A4, dùng chung sẽ làm tăng nồng độ các thuốc này → gây loạn nhịp thất nguy hiểm.
Các thuốc chống chỉ định tuyệt đối khi dùng cùng Voriconazole: Terfenadine, Astemizole
Thuốc kháng histamine thế hệ 1 (hiện ít dùng nhưng chống chỉ định tuyệt đối): Cisapride
Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim nặng: Pimozide
Thuốc chống loạn thần có nguy cơ kéo dài QT cao: Quinidine
Thuốc chống loạn nhịp mạnh.
Không dùng chung với các thuốc làm giảm nồng độ Voriconazole nghiêm trọng
Các thuốc cảm ứng mạnh CYP450, làm giảm hiệu quả của Voriconazole: Rifampicin (kháng lao), Carbamazepine, Phenobarbital (thuốc chống động kinh), Ritonavir liều cao (400mg mỗi 12h)
Không dùng chung với một số thuốc vì tăng độc tính do Voriconazole
Voriconazole làm tăng quá mức nồng độ các thuốc này: Sirolimus, Ergot alkaloids (ergotamine, dihydroergotamine)
Chống chỉ định tương đối / thận trọng đặc biệt
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Bệnh nhân suy gan nặng
Nguy cơ tăng độc tính.
Bệnh nhân có khoảng QT kéo dài hoặc rối loạn điện giải (K+, Mg2+ thấp) → Nguy cơ loạn nhịp tim trầm trọng.
Dược động học của Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg
Dưới đây là dược động học đầy đủ và chính xác của Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg:
Hấp thu (Absorption)
Voriconazole hấp thu nhanh qua đường uống.
Sinh khả dụng đường uống ~96% → uống và truyền tĩnh mạch cho nồng độ tương đương.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): 1–2 giờ sau khi uống.
Thức ăn (đặc biệt bữa ăn nhiều chất béo) làm giảm hấp thu →
Khuyến cáo uống xa bữa ăn (1 giờ trước hoặc 1 giờ sau).
Phân bố (Distribution)
Gắn kết protein huyết tương: khoảng 58%.
Thể tích phân bố lớn (Vd): ~4,6 L/kg → thấm tốt vào mô.
Thấm tốt vào: Dịch não tủy; Phổi; Gan; Mô sâu → rất quan trọng cho điều trị nhiễm nấm xâm lấn.
Chuyển hóa (Metabolism)
Voriconazole được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi hệ CYP450: CYP2C19 (quan trọng nhất), CYP2C9, CYP3A4
Đặc điểm quan trọng:
Chuyển hóa Voriconazole không tuyến tính (non-linear) → liều tăng một chút cũng khiến nồng độ tăng nhiều → dễ gây độc tính.
Ảnh hưởng kiểu gen CYP2C19
Người kém chuyển hóa (poor metabolizer) → nồng độ thuốc cao → nguy cơ độc tính.
Người siêu chuyển hóa (ultra-rapid metabolizer) → nồng độ thấp → điều trị thất bại.
Vì vậy, nhiều bệnh viện áp dụng TDM – theo dõi nồng độ Voriconazole máu.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải: Khoảng 6 giờ ở người khỏe mạnh.
Đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.
<2% thải trừ dưới dạng thuốc gốc.
Ảnh hưởng của suy gan: Tăng AUC đáng kể → cần giảm liều.
Ảnh hưởng của suy thận
Với thuốc tiêm tĩnh mạch, chất hòa tan SBECD tích tụ → không dùng kéo dài.
Đường uống không bị ảnh hưởng nhiều.
Dược động học đặc biệt
Trẻ em: Chuyển hóa nhanh hơn → cần liều/kg cao hơn người lớn.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều, nhưng tăng nguy cơ tác dụng phụ.
TDM (Therapeutic Drug Monitoring)
Các khuyến cáo thường điều chỉnh để duy trì:
Trough (Cmin): 1–5 mg/L
<1 mg/L → giảm hiệu quả
5–6 mg/L → tăng độc tính (gan, thần kinh, thị giác)
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg
Dưới đây là những lưu ý quan trọng nhất trước và trong khi sử dụng thuốc Vorixen Voriconazole 200mg (Voriconazole). Nội dung được trình bày rõ ràng, đầy đủ và chính xác theo thực hành lâm sàng.
Kiểm tra chức năng gan trước và trong điều trị
Voriconazole có nguy cơ gây độc gan, từ tăng men gan đến viêm gan nặng.
Cần làm xét nghiệm: AST, ALT, Bilirubin, Alkaline phosphatase
Theo dõi:
Trước khi điều trị
Hằng tuần trong tháng đầu
Sau đó theo định kỳ
Theo dõi chức năng thận (đặc biệt khi dùng đường tiêm)
Dạng truyền tĩnh mạch chứa SBECD – chất có thể tích tụ khi chức năng thận giảm.
Với đường uống, không cần chỉnh liều đáng kể nhưng vẫn cần theo dõi creatinine.
Thận trọng ở bệnh nhân có khoảng QT kéo dài
Voriconazole có thể gây kéo dài QT → loạn nhịp thất nguy hiểm.
Đặc biệt thận trọng nếu bệnh nhân có:
Hạ kali máu
Hạ magnesi máu
Suy tim
Dùng thuốc gây kéo dài QT
Cần bù điện giải trước khi dùng.
Tránh ánh nắng mặt trời – nguy cơ nhạy cảm ánh sáng
Voriconazole có thể gây:
Cháy nắng nặng
Phát ban
Sạm da
Tăng nguy cơ ung thư da khi dùng kéo dài (đặc biệt > 6 tháng)
Bệnh nhân cần: Dùng kem chống nắng SPF ≥ 30, mặc áo che chắn và tránh nắng gắt
Cảnh báo về rối loạn thị giác
Voriconazole có thể gây: Mờ mắt, giảm thị lực, nhìn màu sắc thay đổi, chói sáng
Thường xảy ra trong vài giờ đầu sau khi uống và hết dần.
Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có triệu chứng.
Tương tác thuốc rất nhiều – phải kiểm tra trước khi dùng
Voriconazole chuyển hóa qua CYP2C19, 2C9, 3A4 → tương tác mạnh với nhiều thuốc.
Cần tránh dùng với: Rifampicin, Carbamazepine, Phenobarbital, Quinidine, Terfenadine, Astemizole, Sirolimus, Ergot alkaloids, Ritonavir liều cao
Báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng (kể cả thảo dược).
Không dùng cho phụ nữ có thai trừ khi thật cần thiết
Voriconazole có khả năng gây quái thai (trên động vật).
Nên xét thử thai trước điều trị.
Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả khi đang điều trị.
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan
Suy gan nhẹ–trung bình (Child-Pugh A, B): giảm liều duy trì 50%.
Suy gan nặng: chỉ dùng khi không có lựa chọn khác.
Theo dõi nồng độ thuốc (TDM – Therapeutic Drug Monitoring)
Do dược động học phi tuyến tính, dễ gây:
Nồng độ thấp → không hiệu quả
Nồng độ cao → độc gan, rối loạn thị giác, thần kinh
Mục tiêu: 1–5 mg/L (Cmin).
Không uống cùng bữa ăn nhiều chất béo
Bữa ăn giàu chất béo → giảm hấp thu → giảm hiệu quả.
Uống 1 giờ trước hoặc 1 giờ sau ăn.
Liều lượng và Cách dùng Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg
Dưới đây là liều lượng và cách dùng đầy đủ – chính xác – dễ hiểu của Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg (Voriconazole) theo từng đối tượng và từng loại nhiễm nấm.
Lưu ý chung trước khi dùng liều
Uống 1 giờ trước hoặc 1 giờ sau bữa ăn để tăng hấp thu.
Liều phụ thuộc vào: tuổi, cân nặng, chức năng gan, mức độ nhiễm nấm.
Dược động phi tuyến tính → không tự ý tăng liều.
Liều dưới đây dành cho người lớn và trẻ ≥ 12 tuổi.
Liều dùng cho người lớn (≥ 40 kg)
Nhiễm Aspergillus xâm lấn (Invasive Aspergillosis)
Liều tấn công (loading dose):
Ngày 1: 400 mg uống mỗi 12 giờ × 2 liều (tổng 800 mg/ngày).
Liều duy trì: 200 mg uống mỗi 12 giờ.
Có thể tăng lên 300 mg mỗi 12 giờ nếu nồng độ thuốc thấp hoặc đáp ứng kém.
Candidemia hoặc nhiễm Candida xâm lấn (không giảm bạch cầu trung tính)
Liều tấn công:
Ngày 1: 400 mg x 2 lần/ngày
Duy trì: 200 mg x 2 lần/ngày
Nhiễm Scedosporium hoặc Fusarium
Liều như điều trị Aspergillus: 400 mg × 2 lần/ngày ngày đầu → sau đó 200 mg × 2 lần/ngày.
Nhiễm nấm viêm màng bồ đào (Fungal Keratitis / Uveitis)
200 mg × 2 lần/ngày, có thể tăng đến 300 mg × 2 lần/ngày nếu cần.
Người lớn < 40 kg
Liều tấn công: 200 mg × 2 lần/ngày
Liều duy trì: 100 mg × 2 lần/ngày
Có thể tăng lên 150 mg × 2 lần/ngày nếu đáp ứng kém.
Trẻ em (2–12 tuổi) và thanh thiếu niên < 50 kg
Với trẻ em, chỉ khuyến cáo dạng hỗn dịch uống do khả năng điều chỉnh liều theo mg/kg.
Liều: 9 mg/kg × 2 lần/ngày (liều tấn công – ngày đầu)
Sau đó 8 mg/kg × 2 lần/ngày (liều duy trì)
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan
Suy gan nhẹ – trung bình (Child-Pugh A hoặc B)
Giảm 50% liều duy trì.
Liều tấn công giữ nguyên.
Suy gan nặng (Child-Pugh C)
Chỉ dùng khi không còn lựa chọn khác, theo dõi chặt.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
Đường uống: Không cần chỉnh liều, vì Voriconazole không thải qua thận dưới dạng hoạt chất.
Đường tiêm (IV) Không dùng kéo dài nếu creatinine clearance < 50 mL/phút (do tích tụ chất SBECD).
Thời gian điều trị
Tùy từng loại nhiễm nấm:
Aspergillus xâm lấn: ≥ 6–12 tuần, tùy đáp ứng
Candidemia: ≥ 14 ngày sau khi hết triệu chứng và cấy máu âm
Nhiễm Fusarium, Scedosporium: Thường kéo dài nhiều tuần – nhiều tháng
Viêm màng bồ đào do nấm: Tùy đáp ứng, thường 4–6 tuần
Cách dùng
Uống nguyên viên với nước.
Tránh dùng chung với thức ăn (uống trước hoặc sau ăn 1 giờ).
Uống đều đặn để giữ nồng độ ổn định.
Không tự ý bỏ liều vì có nguy cơ kháng nấm.
Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg có tác dụng phụ gì?
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%)
Rối loạn thị giác (rất đặc trưng của Voriconazole)
Mờ mắt
Nhìn màu sắc thay đổi
Nhạy sáng (chói mắt)
Giảm thị lực tạm thời
Xuất hiện trong vài giờ đầu, thường tự hết.
Rối loạn gan – rất quan trọng
Tăng AST, ALT
Tăng bilirubin
Viêm gan
Tổn thương gan có thể nặng
Cần xét nghiệm men gan định kỳ.
Phát ban da – nhạy cảm ánh sáng
Ban đỏ; Ngứa; Sạm da; Cháy nắng nặng; Khô da
Đau đầu, chóng mặt; Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy; Sốt
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Rối loạn thần kinh
Ảo giác; Lú lẫn; Kích động; Run tay
Rối loạn tim mạch
Kéo dài QT; Rối loạn nhịp thất (nguy hiểm nếu không theo dõi)
Ảnh hưởng đến thận
Tăng creatinine; Suy thận nhẹ (Thường gặp hơn khi dùng dạng tiêm IV do SBECD tích tụ)
Rối loạn tiêu hóa khác
Chán ăn; Viêm miệng; Khó tiêu; Tăng men tụy (lipase, amylase)
Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Tác dụng phụ hiếm nhưng nguy hiểm
Ung thư da (đặc biệt sau điều trị kéo dài > 6 tháng)
Do tác dụng nhạy cảm ánh sáng mạnh
Gây: Dày da, rám da; Tổn thương tiền ung thư (AK); Ung thư biểu mô tế bào vảy (SCC)
Bắt buộc: tránh nắng, dùng kem chống nắng SPF ≥ 30.
Suy gan nặng / Hoại tử gan cấp
Có thể đe dọa tính mạng nếu không theo dõi men gan thường xuyên.
Phản vệ / sốc phản vệ
Rối loạn nhịp đe dọa tính mạng
Torsades de Pointes; Rung thất
Tăng nguy cơ khi: Mất cân bằng điện giải; Dùng thuốc kéo dài QT
Suy tụy cấp (rất hiếm)
Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg tương tác với những thuốc nào?
Đây là thuốc có rất nhiều tương tác mạnh do ảnh hưởng đến hệ enzym CYP2C19, CYP2C9 và CYP3A4.
Thuốc chống chỉ định dùng cùng Voriconazole (Kết hợp sẽ gây nguy cơ loạn nhịp, tăng độc tính, giảm hiệu lực)
Thuốc cảm ứng enzym mạnh – làm giảm nồng độ Voriconazole
Rifampicin, Ritonavir liều cao (≥ 400 mg/12 giờ), Carbamazepine, Phenobarbital
Phenytoin (nếu buộc phải dùng → phải tăng liều Voriconazole nhưng vẫn rất nguy hiểm), St. John’s Wort (cỏ ban âu)
Thuốc gây loạn nhịp nguy hiểm (kéo dài QT)
Terfenadine, Astemizole, Cisapride, Pimozide, Quinidine
Kết hợp có thể gây rung thất, xoắn đỉnh (torsade de pointes) → đe dọa tính mạng.
Thuốc bị tăng nồng độ mạnh khi dùng chung
Sirolimus (tăng độc tính nghiêm trọng → chống chỉ định)
Ergot alkaloids (ergotamine, dihydroergotamine) → nguy cơ hoại tử đầu chi
Lurasidone (tăng độc tính khí sắc)
Tương tác cần thận trọng, theo dõi nồng độ hoặc chỉnh liều
Thuốc Tim mạch
Warfarin → tăng INR, nguy cơ chảy máu
Statins (simvastatin, atorvastatin) → tăng nguy cơ tiêu cơ (rhabdomyolysis)
Verapamil, amlodipine → tăng nguy cơ hạ huyết áp, phù nề
Digoxin → tăng nồng độ nhẹ
Thuốc kháng nấm và kháng virus
Fluconazole → tăng nồng độ Voriconazole
Efavirenz (ARV) → giảm Voriconazole, tăng efavirenz → cần tránh
Ritonavir liều thấp (100 mg/12 giờ) → giảm Voriconazole đáng kể
Thuốc chống trầm cảm, an thần
Benzodiazepines (midazolam, triazolam) → kéo dài an thần
SSRIs (fluoxetine, sertraline) → tăng tác dụng phụ
TCA (amitriptyline, nortriptyline) → tăng độc tính tim mạch
Thuốc chống động kinh
Phenytoin: phải tăng liều Voriconazole lên 400 mg mỗi 12 giờ (nếu không tránh được)
Valproate: biến động nồng độ → theo dõi
Thuốc ức chế miễn dịch (tăng nồng độ rất mạnh)
Cần giảm liều thuốc này khi phối hợp với Voriconazole:
Tacrolimus → thường giảm liều xuống 1/3 hoặc 1/4
Cyclosporine → giảm liều khoảng 50%
Theo dõi nồng độ CSA và TAC rất sát.
Opioid / Giảm đau
Methadone → kéo dài QT nhiều hơn
Fentanyl, oxycodone → tăng tác dụng và nguy cơ suy hô hấp
Các thuốc ảnh hưởng DIỆN GIẢN QT – cần tránh hoặc theo dõi ECG
Quinolone (levofloxacin, ciprofloxacin), Macrolide (clarithromycin), Antipsychotics (haloperidol, quetiapine), Methadone, Amiodarone
Khi phải phối hợp → cần theo dõi ECG và điện giải.
Thực phẩm – thảo dược
St. John’s Wort → giảm nồng độ Voriconazole mạnh (chống chỉ định).
Bữa ăn nhiều chất béo → giảm hấp thu → không uống cùng lúc.
Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Vorixen Voriconazole 200mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
HCM: Số 184 Lê Đại Hành, Phường 3, quận 11
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các nhiễm nấm nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch các nhiễm nấm nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Voriconazole có tham khảo một số thông tin từ website: medicines, pmc
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.

