Thuốc Gemita Gemcitabine 1g giá bao nhiêu mua ở đâu?

Thuốc Gemita Gemcitabine 1g giá bao nhiêu mua ở đâu?

  • AD_05360

Thuốc Gemita là thuốc chứa hoạt chất Gemcitabine 1g, một chất thuộc nhóm thuốc chống ung thư. Thuốc này thường được sử dụng trong điều trị các loại ung thư sau:

Ung thư tụy: Gemcitabine là một trong những thuốc được chọn để điều trị ung thư tụy ở giai đoạn tiến triển.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Thuốc được kết hợp với các thuốc khác như cisplatin để điều trị ung thư phổi.

Ung thư bàng quang: Gemcitabine thường được dùng kết hợp với cisplatin trong điều trị ung thư bàng quang giai đoạn tiến triển.

Ung thư vú: Đôi khi được sử dụng kết hợp với paclitaxel ở bệnh nhân đã thất bại với liệu pháp điều trị đầu tay.

Ung thư buồng trứng: Gemcitabine được sử dụng trong các phác đồ phối hợp.

Gemcitabine là một chất tương tự pyrimidine, ức chế quá trình tổng hợp DNA trong tế bào ung thư, từ đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

Thuốc Gemita là thuốc gì?

Thuốc Gemita là thuốc chứa hoạt chất Gemcitabine 1g, một chất thuộc nhóm thuốc chống ung thư. Thuốc này thường được sử dụng trong điều trị các loại ung thư sau:

Ung thư tụy: Gemcitabine là một trong những thuốc được chọn để điều trị ung thư tụy ở giai đoạn tiến triển.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Thuốc được kết hợp với các thuốc khác như cisplatin để điều trị ung thư phổi.

Ung thư bàng quang: Gemcitabine thường được dùng kết hợp với cisplatin trong điều trị ung thư bàng quang giai đoạn tiến triển.

Ung thư vú: Đôi khi được sử dụng kết hợp với paclitaxel ở bệnh nhân đã thất bại với liệu pháp điều trị đầu tay.

Ung thư buồng trứng: Gemcitabine được sử dụng trong các phác đồ phối hợp.

Gemcitabine là một chất tương tự pyrimidine, ức chế quá trình tổng hợp DNA trong tế bào ung thư, từ đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.

Thuốc được cung cấp dưới dạng bột đông khô để pha tiêm truyền tĩnh mạch, liều lượng thông thường là 1g.

Thuốc Gemita Gemcitabine 1g dùng cho bệnh nhân nào?

Thuốc Gemita Gemcitabine 1g được chỉ định cho các bệnh nhân bị các loại ung thư sau đây, thường ở giai đoạn tiến triển hoặc khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả:

Ung thư tụy

Được chỉ định điều trị cho bệnh nhân ung thư tụy giai đoạn tiến triển hoặc di căn.

Có thể sử dụng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)

Thường được sử dụng ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn muộn.

Phối hợp với cisplatin để tăng hiệu quả điều trị.

Ung thư bàng quang

Được sử dụng để điều trị ung thư bàng quang tiến triển hoặc di căn.

Kết hợp với cisplatin là phác đồ chuẩn cho loại ung thư này.

Ung thư vú

Dùng trong ung thư vú tái phát hoặc tiến triển.

Phối hợp với paclitaxel ở những bệnh nhân đã điều trị thất bại với anthracycline.

Ung thư buồng trứng

Thường được chỉ định trong phác đồ kết hợp với carboplatin ở bệnh nhân ung thư buồng trứng tái phát.

Đối tượng không nên dùng:

Bệnh nhân quá mẫn với gemcitabine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Phụ nữ có thai hoặc cho con bú, trừ khi được bác sĩ đánh giá lợi ích cao hơn nguy cơ.

Bệnh nhân có chức năng tủy xương suy giảm nghiêm trọng.

Cảnh báo và thận trọng:

Thuốc này có thể gây suy tủy xương, giảm bạch cầu, thiếu máu và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Bệnh nhân cần được theo dõi chức năng gan, thận, và công thức máu định kỳ trong quá trình điều trị.

Chống chỉ định của Thuốc Gemita Gemcitabine 1g

Thuốc Gemita Gemcitabine 1g có một số chống chỉ định cụ thể để đảm bảo an toàn khi sử dụng. Các trường hợp không nên sử dụng thuốc bao gồm:

Quá mẫn cảm với Gemcitabine hoặc thành phần khác của thuốc

Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với hoạt chất Gemcitabine hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.

Suy tủy xương nghiêm trọng

Bệnh nhân có chức năng tủy xương suy giảm nặng, gây nguy cơ giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, hoặc thiếu máu nặng.

Phụ nữ mang thai

Gemcitabine có thể gây độc cho thai nhi, nên chống chỉ định cho phụ nữ đang mang thai trừ khi được bác sĩ cân nhắc lợi ích vượt trội nguy cơ.

Phụ nữ đang cho con bú

Hoạt chất có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ bú mẹ, do đó không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

Rối loạn chức năng gan hoặc thận nghiêm trọng

Thuốc có thể làm tăng nguy cơ độc tính ở bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận nặng.

Nhiễm trùng không kiểm soát

Bệnh nhân đang có các tình trạng nhiễm trùng nặng hoặc chưa kiểm soát được cần điều trị ổn định trước khi bắt đầu sử dụng Gemcitabine.

Thận trọng đặc biệt:

Người cao tuổi: Nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc.

Bệnh nhân có bệnh lý phổi hoặc tim mạch: Gemcitabine có thể gây tác dụng phụ liên quan đến phổi hoặc tim.

Thuốc Gemita Gemcitabine 1g có cơ chế hoạt động như thế nào?

Thuốc Gemita Gemcitabine 1g hoạt động dựa trên cơ chế ức chế quá trình tổng hợp DNA, làm ngừng sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư. Cụ thể, cơ chế hoạt động của Gemcitabine bao gồm:

Chuyển hóa thành dạng hoạt động

Sau khi tiêm, Gemcitabine được hấp thụ vào tế bào và chuyển hóa thành hai dạng nucleoside hoạt động:

Gemcitabine diphosphate (dFdCDP)

Gemcitabine triphosphate (dFdCTP)

Ức chế tổng hợp DNA

dFdCDP: Ức chế enzyme ribonucleotide reductase, làm giảm số lượng nucleotide cần thiết cho tổng hợp DNA.

dFdCTP: Gắn vào chuỗi DNA đang tổng hợp, thay thế cho nucleotide tự nhiên, dẫn đến sự chấm dứt chuỗi DNA.

Gây chết tế bào ung thư

Khi DNA bị tổn thương hoặc không thể tổng hợp đầy đủ, quá trình phân chia tế bào bị ngừng lại.

Các tế bào ung thư không thể sửa chữa DNA hoặc phân chia bình thường, dẫn đến chết tế bào theo chương trình (apoptosis).

Tính chọn lọc của Gemcitabine

Gemcitabine có tính chọn lọc cao với các tế bào phân chia nhanh, như tế bào ung thư, vì chúng cần tổng hợp DNA liên tục. Tuy nhiên, thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến các tế bào lành mạnh có tốc độ phân chia nhanh (ví dụ: tế bào tủy xương, niêm mạc).

Hiệu quả trong điều trị ung thư

Nhờ cơ chế này, Gemcitabine đã được chứng minh hiệu quả trong việc làm giảm kích thước khối u và ngăn chặn sự lan rộng của ung thư, đặc biệt trong các loại ung thư như tụy, phổi, bàng quang, và vú.

Dược động học của Thuốc Gemita Gemcitabine 1g

Dược động học của thuốc Gemita Gemcitabine 1g mô tả cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể như sau:

Hấp thu

Gemcitabine được tiêm truyền tĩnh mạch, do đó không trải qua giai đoạn hấp thu qua đường tiêu hóa.

Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương ngay sau khi tiêm truyền xong.

Phân bố

Thể tích phân bố: ~50 L/m² sau khi tiêm truyền, cho thấy thuốc phân bố tốt vào các mô.

Thuốc dễ dàng xâm nhập vào tế bào nhờ hệ thống vận chuyển nucleoside.

Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương: Không đáng kể (<10%), làm giảm nguy cơ tương tác thuốc.

Chuyển hóa

Gemcitabine được chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ enzyme cytidine deaminase, tạo thành:

Dạng hoạt động (dFdCDP, dFdCTP): Gây tác động chống ung thư.

Dạng không hoạt động (dFdU): Được tạo ra ở gan và tuần hoàn trong cơ thể.

Enzyme cytidine deaminase cũng hiện diện ở thận và các mô khác, góp phần chuyển hóa thuốc.

Thải trừ

Thời gian bán thải (t½): Phụ thuộc vào liều lượng và thời gian tiêm truyền, khoảng 30–90 phút.

Đường thải trừ chính:

Qua nước tiểu (90-98%), chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa không hoạt động (dFdU).

Một phần nhỏ thải trừ qua phân.

Ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan hoặc thận, thải trừ có thể bị ảnh hưởng, cần điều chỉnh liều.

Ảnh hưởng của liều dùng và tốc độ truyền

Liều lượng và tốc độ truyền có thể ảnh hưởng đến nồng độ trong huyết tương và thời gian bán thải của thuốc:

Liều cao hơn hoặc tốc độ truyền chậm hơn có thể tăng nồng độ hoạt chất trong máu và kéo dài thời gian tác động.

Liều dùng của Thuốc Gemita Gemcitabine 1g

Liều dùng của thuốc Gemita Gemcitabine 1g phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và chế độ điều trị cụ thể. Dưới đây là các liều dùng thường được khuyến cáo:

Ung thư tụy

Liều thường dùng: 1000 mg/m², truyền tĩnh mạch trong 30 phút, một lần mỗi tuần trong 7 tuần liên tiếp.

Sau đó nghỉ 1 tuần và tiếp tục điều trị mỗi tuần 3 lần liên tiếp trong các chu kỳ tiếp theo (6 tuần mỗi chu kỳ).

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)

Phác đồ kết hợp với cisplatin:

Gemcitabine 1000 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 30 phút vào ngày 1, 8 và 15 của chu kỳ 28 ngày.

Cisplatin được dùng vào ngày 1 sau khi truyền Gemcitabine.

Đơn trị liệu:

1250 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 30 phút vào ngày 1 và ngày 8 của chu kỳ 21 ngày.

Ung thư bàng quang

Phác đồ kết hợp với cisplatin:

Gemcitabine 1000 mg/m² vào ngày 1, 8 và 15 của chu kỳ 28 ngày.

Cisplatin được dùng vào ngày 2 sau khi truyền Gemcitabine.

Ung thư vú

Phác đồ kết hợp với paclitaxel:

Gemcitabine 1250 mg/m² truyền tĩnh mạch vào ngày 1 và ngày 8 của chu kỳ 21 ngày.

Paclitaxel được dùng trước Gemcitabine vào ngày 1.

Ung thư buồng trứng

Phác đồ kết hợp với carboplatin:

Gemcitabine 1000 mg/m² truyền tĩnh mạch vào ngày 1 và ngày 8 của chu kỳ 21 ngày.

Carboplatin được dùng vào ngày 1 sau Gemcitabine.

Liều dùng cần điều chỉnh dựa trên:

Chức năng gan và thận.

Công thức máu (giảm bạch cầu, tiểu cầu hoặc thiếu máu).

Trong trường hợp xảy ra tác dụng phụ nặng (ví dụ: suy tủy xương), có thể giảm liều hoặc tạm ngừng điều trị.

Thuốc phải được sử dụng bởi nhân viên y tế và dưới sự theo dõi chặt chẽ.

Định kỳ kiểm tra bạch cầu, tiểu cầu và hemoglobin để đánh giá tác dụng phụ.

Đảm bảo bệnh nhân đủ nước để giảm nguy cơ độc tính thận.

Cách dùng Thuốc Gemita Gemcitabine 1g

Thuốc Gemita Gemcitabine 1g được pha thành dung dịch và sử dụng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch (IV).

Thời gian truyền: Khoảng 30 phút, tùy thuộc vào liều lượng và phác đồ điều trị.

Thuốc ở dạng bột đông khô trong lọ, cần được pha loãng trước khi sử dụng:

Dùng nước pha tiêm vô trùng để hòa tan bột Gemcitabine.

Sau đó, pha loãng tiếp với dung dịch nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) để đạt được nồng độ mong muốn.

Dung dịch đã pha phải được sử dụng ngay hoặc bảo quản trong điều kiện vô khuẩn, không quá 24 giờ.

Liều dùng và cách truyền

Thuốc được truyền qua tĩnh mạch với tốc độ chậm và ổn định.

Không được tiêm bolus (tiêm nhanh), vì có thể gây tăng độc tính.

Trong quá trình truyền, bệnh nhân cần được theo dõi để phát hiện các phản ứng phụ như:

Dị ứng: Ngứa, mẩn đỏ, khó thở.

Tác dụng phụ cấp tính: Buồn nôn, ói mửa, đau đầu, hoặc đau tại vị trí tiêm.

Sau khi truyền, bệnh nhân có thể cần nghỉ ngơi và kiểm tra dấu hiệu sinh tồn.

Thời gian giữa các liều:

Đảm bảo tuân thủ khoảng cách giữa các liều (thường là 7 ngày hoặc theo chu kỳ).

Không truyền quá liều hoặc quá nhanh để tránh tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Ở bệnh nhân suy gan, suy thận, hoặc người cao tuổi, liều lượng có thể được điều chỉnh để giảm nguy cơ độc tính.

Thuốc này chỉ được sử dụng tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế, dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.

Xử trí quên liều với Thuốc Gemita Gemcitabine 1g

Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế nếu có bất kỳ sự cố nào liên quan đến việc bỏ lỡ lịch hẹn tiêm thuốc.

Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng bệnh nhân và quyết định lịch trình điều trị tiếp theo.

Không tự ý tiêm bù hoặc thay đổi liều lượng.

Việc sử dụng thuốc không đúng liều có thể làm tăng nguy cơ độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị.

Nếu quên liều, bác sĩ có thể sắp xếp lại lịch trình truyền Gemcitabine để đảm bảo phác đồ điều trị không bị gián đoạn nghiêm trọng.

Xử trí quá liều với Thuốc Gemita Gemcitabine 1g

Xử trí quá liều với thuốc Gemita Gemcitabine 1g là một tình huống khẩn cấp, đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức để giảm thiểu nguy cơ độc tính nghiêm trọng. Dưới đây là hướng dẫn xử trí:

Quá liều Gemcitabine có thể dẫn đến:

Suy tủy xương nghiêm trọng

Giảm bạch cầu, tiểu cầu, và hồng cầu, gây nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu, và thiếu máu nặng.

Độc tính trên gan và thận

Tăng men gan, suy giảm chức năng thận.

Rối loạn đường tiêu hóa

Buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, và viêm loét niêm mạc.

Các tác dụng phụ toàn thân khác

Suy hô hấp, mệt mỏi nghiêm trọng, sốt cao không rõ nguyên nhân.

Ngừng truyền Gemcitabine ngay khi phát hiện quá liều.

Chuyển bệnh nhân đến bệnh viện có đủ trang thiết bị để theo dõi và xử trí biến chứng.

Tác dụng phụ của Thuốc Gemita Gemcitabine 1g

Tác dụng phụ thường gặp

Giảm bạch cầu, tiểu cầu, hoặc hồng cầu (suy tủy xương).

Tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu hoặc thiếu máu.

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.

Viêm loét niêm mạc miệng.

Mệt mỏi, sốt, ớn lạnh.

Đau cơ, đau khớp.

Phát ban, ngứa, rụng tóc nhẹ.

Thay đổi sắc tố da.

Tác dụng phụ ít gặp

Khó thở, viêm phổi kẽ, ho khan.

Tích tụ dịch trong phổi.

Tăng men gan (ALT, AST).

Tăng creatinine máu, giảm chức năng thận.

Hạ huyết áp hoặc tăng huyết áp.

Hiếm gặp: suy tim hoặc nhồi máu cơ tim.

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS):

Gây khó thở nghiêm trọng, cần điều trị tại ICU.

Suy gan, vàng da, hoặc viêm gan cấp.

Tăng acid uric, kali, và phosphate máu, dẫn đến tổn thương thận.

Phản ứng phản vệ (khó thở, sưng phù, tụt huyết áp).

Một số tác dụng phụ có thể tích lũy theo thời gian, đặc biệt là suy tủy xương.

Bệnh nhân cần được theo dõi công thức máu thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.

Xử trí tác dụng phụ

Giảm bạch cầu, tiểu cầu: Có thể cần giảm liều hoặc tạm ngừng điều trị.

Sử dụng các yếu tố kích thích tăng trưởng bạch cầu nếu cần.

Buồn nôn, ói mửa: Dùng thuốc chống nôn như Ondansetron hoặc Metoclopramide.

Phát ban, ngứa: Dùng thuốc kháng histamine hoặc corticosteroid theo chỉ định.

Khó thở, phản ứng dị ứng: Ngừng thuốc ngay và xử trí bằng thuốc chống dị ứng hoặc hồi sức tích cực.

Thận trọng khi dùng Thuốc Gemita Gemcitabine 1g

Thận trọng khi dùng thuốc Gemita Gemcitabine 1g là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả điều trị. Dưới đây là những điều cần lưu ý khi sử dụng Gemcitabine:

Suy tủy xương

Gemcitabine có thể gây suy tủy xương, dẫn đến giảm bạch cầu, tiểu cầu, và hồng cầu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu và thiếu máu.

Thận trọng: Cần theo dõi công thức máu thường xuyên trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt trong các chu kỳ điều trị đầu tiên. Nếu phát hiện suy tủy xương nghiêm trọng, cần giảm liều hoặc ngừng điều trị.

Bệnh lý gan và thận

Gemcitabine có thể làm tăng men gan (AST, ALT) và ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt ở những bệnh nhân đã có sẵn bệnh lý gan hoặc thận.

Đo chức năng gan và thận trước khi bắt đầu điều trị và theo dõi thường xuyên trong suốt quá trình điều trị. Điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu có dấu hiệu suy gan hoặc suy thận.

Mặc dù hiếm gặp, Gemcitabine có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc phản vệ, bao gồm mẩn ngứa, phát ban, sưng phù hoặc khó thở.

Thận trọng: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng thuốc hoặc phản ứng quá mẫn với các thuốc hóa trị nên thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng. Nếu xảy ra phản ứng dị ứng, ngừng thuốc ngay lập tức và xử trí phù hợp.Suy hô hấp và viêm phổi

Gemcitabine có thể gây viêm phổi kẽ hoặc suy hô hấp cấp tính (ARDS), dẫn đến khó thở nghiêm trọng.

Thận trọng: Bệnh nhân có bệnh lý phổi hoặc có tiền sử bệnh phổi nên được theo dõi chặt chẽ. Ngừng điều trị và xử trí nếu có dấu hiệu viêm phổi hoặc suy hô hấp.

Tác dụng lên hệ tim mạch

Mặc dù hiếm gặp, Gemcitabine có thể ảnh hưởng đến hệ tim mạch, gây hạ huyết áp, hoặc làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và suy tim.

Thận trọng: Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim cần được theo dõi huyết áp và tình trạng tim mạch trong quá trình điều trị.

Hệ thống miễn dịch

Gemcitabine có thể làm giảm khả năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Thận trọng: Cần theo dõi và xử lý nhiễm trùng kịp thời, đặc biệt trong các chu kỳ điều trị sau. Tránh tiếp xúc với người bệnh có khả năng lây nhiễm trong thời gian dùng thuốc.

Mang thai và cho con bú

Gemcitabine có thể gây dị tật bẩm sinh và ảnh hưởng đến thai nhi. Thuốc không nên được sử dụng trong thai kỳ trừ khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.

Thận trọng: Cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, có kế hoạch mang thai, hoặc cho con bú trước khi bắt đầu điều trị. Không nên cho con bú khi điều trị bằng Gemcitabine.

Việc sử dụng Gemcitabine cần được thực hiện đúng liều và đúng thời gian để giảm thiểu tác dụng phụ và đảm bảo hiệu quả điều trị.

Tương tác thuốc với Thuốc Gemita Gemcitabine 1g

Tương tác thuốc với thuốc Gemita Gemcitabine 1g có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số loại thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác với Gemcitabine:

Các thuốc như Methotrexate, Cyclophosphamide, và các thuốc hóa trị khác có thể làm tăng nguy cơ suy tủy xương khi kết hợp với Gemcitabine.

Tác dụng: Tăng nguy cơ giảm bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.

Lời khuyên: Theo dõi công thức máu thường xuyên và điều chỉnh liều thuốc khi cần thiết.

Các thuốc như Paracetamol (acetaminophen) hoặc Rifampin có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi sử dụng đồng thời với Gemcitabine.

Tác dụng: Làm tăng men gan và có thể dẫn đến suy gan.

Lời khuyên: Theo dõi chức năng gan (AST, ALT) thường xuyên khi sử dụng Gemcitabine cùng các thuốc này.

Cisplatin và các thuốc chứa Platinum có thể giảm khả năng thải trừ của Gemcitabine qua thận.

Tác dụng: Tăng nguy cơ độc tính thận và làm tăng nồng độ Gemcitabine trong cơ thể.

Lời khuyên: Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên, đặc biệt khi kết hợp Gemcitabine với các thuốc này.

Các thuốc NSAIDs như Ibuprofen, Aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng đồng thời với Gemcitabine.

Tác dụng: Làm tăng nguy cơ loét dạ dày, chảy máu và suy giảm chức năng thận.

Lời khuyên: Tránh sử dụng NSAIDs dài hạn trong khi điều trị Gemcitabine. Nếu cần, dùng thuốc giảm đau có tác dụng nhẹ hơn và theo dõi chức năng thận.

Corticosteroids như Prednisolone có thể làm tăng các tác dụng phụ của Gemcitabine, như nhiễm trùng hoặc giảm bạch cầu.

Tác dụng: Có thể làm giảm đáp ứng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng và giảm hiệu quả điều trị.

Lời khuyên: Sử dụng corticosteroids chỉ khi thật sự cần thiết và theo dõi bệnh nhân cẩn thận.

Quinolones và Aminoglycosides, khi kết hợp với Gemcitabine, có thể làm tăng nguy cơ độc tính thận.

Tác dụng: Gây tổn thương thận khi sử dụng kết hợp.

Lời khuyên: Theo dõi chức năng thận và tránh sử dụng các thuốc này cùng lúc với Gemcitabine nếu có thể.

Gemcitabine có thể tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như Warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu.

Tác dụng: Làm tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt là khi bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu.

Lời khuyên: Theo dõi thời gian prothrombin (INR) của bệnh nhân khi sử dụng kết hợp Gemcitabine với thuốc chống đông.

Gemcitabine có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose trong cơ thể, gây tăng hoặc giảm đường huyết.

Tác dụng: Có thể làm thay đổi đáp ứng với thuốc điều trị bệnh tiểu đường như Insulin hoặc Metformin.

Lời khuyên: Theo dõi nồng độ glucose trong máu thường xuyên và điều chỉnh thuốc tiểu đường nếu cần.

Để tránh tác dụng phụ không mong muốn, bệnh nhân sử dụng Gemcitabine nên thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các thực phẩm chức năng. Việc theo dõi chức năng gan, thận, công thức máu và các chỉ số khác trong suốt quá trình điều trị là rất quan trọng để phát hiện sớm các tương tác thuốc có thể xảy ra.

Thuốc Gemita Gemcitabine 1g giá bao nhiêu?

Giá Thuốc Gemita Gemcitabine 1g: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự tư vấn của bác sĩ

Thuốc Gemita Gemcitabine 1g mua ở đâu?

Hà Nội: 60 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội

HCM: 184 Lê Đại Hành, phường 3, quận 11, HCM

Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Ung thư tụy, Ung thư phổi không tế bào nhỏ, Ung thư bàng quang, Ung thư vú, Ung thư buồng trứng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.

Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:

https://pharmeasy.in/online-medicine-order/gemita-1gm-inj-69400

https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/19129-gemcitabine-injection

Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.​

 
Mua hàng Để lại số điện thoại

Hotline:

0869.966.606 - 0971.054.700

Để lại câu hỏi về sản phẩm chúng tôi sẽ gọi lại ngay sau 5 phút

Thuốc Dabramaks 75 Dabrafenib giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Dabramaks 75 chứa hoạt chất dabrafenib, thuộc nhóm thuốc chống ung thư, được sử dụng để điều trị một số loại ung thư có đột biến gen BRAF V600. Dabrafenib hoạt động bằng cách ức chế kinase BRAF bị đột biến, làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.

Chỉ định của Thuốc Dabramaks 75:

Điều trị u hắc tố (melanoma) không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E.

Kết hợp với trametinib để điều trị:

U hắc tố không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E hoặc V600K.

Điều trị bổ trợ u hắc tố có đột biến BRAF V600E hoặc V600K sau khi cắt bỏ hoàn toàn.

Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ di căn (NSCLC) có đột biến BRAF V600E.

Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (ATC) di căn hoặc tiến triển tại chỗ có đột biến BRAF V600E và không có lựa chọn điều trị tại chỗ thỏa đáng.

Khối u rắn không thể cắt bỏ hoặc di căn có đột biến BRAF V600E ở bệnh nhân từ 6 tuổi trở lên, đã tiến triển sau điều trị trước đó và không có lựa chọn điều trị thay thế.

U thần kinh đệm cấp độ thấp (LGG) có đột biến BRAF V600E ở bệnh nhi từ 1 tuổi trở lên cần điều trị toàn thân.

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

 
Mua hàng

Thuốc Viropil Dolutegravir, Lamivudine, Tenofovir Disoproxil Fumarate giá...

0 ₫

Thuốc Viropil là một loại thuốc kháng virus được sử dụng trong điều trị HIV/AIDS. Thuốc Viropil là một viên nén kết hợp ba hoạt chất:

Dolutegravir 50mg: Một chất ức chế integrase của virus HIV, ngăn chặn sự nhân lên của virus trong tế bào.

Lamivudine 300mg: Một chất ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI), giúp làm giảm lượng virus trong cơ thể.

Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg: Một chất ức chế men sao chép ngược nucleotide (NtRTI), giúp ngăn chặn sự phát triển của virus HIV.

Viropil thường được sử dụng như một phác đồ điều trị bậc một cho bệnh nhân nhiễm HIV-1, giúp kiểm soát tải lượng virus và cải thiện hệ miễn dịch.

Hãng sản xuất: Emcure Pharmaceuticals, Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Lọ 30 viên

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

 

Mua hàng

Thuốc Campto 40mg/2ml Irinotecan giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Campto 40mg/2ml chứa hoạt chất Irinotecan, là một thuốc hóa trị liệu được sử dụng trong điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn muộn hoặc di căn. Irinotecan thuộc nhóm camptothecin, hoạt động bằng cách ức chế enzyme topoisomerase I, từ đó ngăn chặn sự nhân đôi của DNA trong tế bào ung thư, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư.

Hoạt chất: Irinotecan

Hãng sản xuất: Pfizer

Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 2ml

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

Mua hàng

Thuốc Capetero Capecitabine 500mg giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Capetero 500mg là thuốc chứa Capecitabine 500mg, một loại thuốc hóa trị thuộc nhóm fluoropyrimidine. Capecitabine là tiền dược của 5-Fluorouracil (5-FU), có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA.

Hoạt chất chính: Capecitabine 500 mg

Hãng sản xuất: Hetero Labs Limited, Ấn Độ

Quy cách đóng gói: Hộp 30 viên

Liên hệ với chúng tôi 0985671128

Mua hàng

Thuốc Pegcyte 6mg/0.6ml Pegfilgrastim giá bao nhiêu mua ở đâu?

0 ₫

Thuốc Pegcyte 6mg chứa hoạt chất Pegfilgrastim, là một dạng pegylated của Filgrastim (yếu tố kích thích bạch cầu hạt – G-CSF). Đây là một loại thuốc được sử dụng để kích thích sản xuất bạch cầu trung tính, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân bị giảm bạch cầu do hóa trị.

Công dụng của Thuốc Pegcyte (Pegfilgrastim)

Điều trị và phòng ngừa giảm bạch cầu trung tính do hóa trị ở bệnh nhân ung thư.

Giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và sốt giảm bạch cầu.

Hỗ trợ bệnh nhân bị suy tủy xương hoặc ghép tủy xương.

Quy cách đóng gói: Lọ 0,6 ml

Hoạt chất: Pegfilgrastim 6mg

Hãng sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Nanogen Lâm Đồng.

Thuốc Kê Đơn Cần Tư Vấn Bác Sĩ Trước Khi Sử Dụng

Mua hàng
Vui lòng để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên hệ lại để tư vấn cho bạn